
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
màng nhầy
The term "mucous membrane" is used to describe the delicate, moist lining of several internal organs and passages in the human body, including the nasal cavity, mouth, esophagus, stomach, intestines, urinary tract, and reproductive system. This type of epithelial tissue is called "mucous" due to the presence of mucus, a slippery substance primarily composed of water, glycoproteins, and mucin. Mucus serves as a protective barrier against foreign particles or substances that could potentially lead to infection or injury. The word "membrane" refers to the sheet or layer-like structure formed by this tissue. The term "mucous membrane" can also be used interchangeably with "mucous lining" or "mucosa". Historically, the term "mucus" itself has an interesting etymology, originating from the Latin word "muco", meaning "slime" or "mucus".
Lớp niêm mạc mũi, đường mũi và xoang được cấu tạo từ các màng nhầy mỏng manh giúp lọc và làm ẩm không khí hít vào.
Màng nhầy bên trong miệng sản xuất nước bọt, hỗ trợ tiêu hóa và làm ẩm thức ăn trong khi nhai.
Hút thuốc có thể gây kích ứng và viêm niêm mạc ở cổ họng, dẫn đến ho mãn tính và tăng nguy cơ ung thư phổi.
Trong quá trình nhiễm virus, niêm mạc trong khoang mũi và cổ họng có thể tiết ra quá nhiều chất nhầy, khiến việc thở trở nên khó khăn và gây nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi.
Màng nhầy lót đường tiêu hóa giúp hấp thụ chất dinh dưỡng và bảo vệ cơ thể khỏi bị nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng xâm nhập.
Màng nhầy bên trong mắt (được gọi là kết mạc) sản xuất chất nhầy như một cơ chế bảo vệ tự nhiên chống lại các hạt lạ và chất kích thích.
Một số bệnh lây truyền qua đường tình dục, chẳng hạn như bệnh herpes sinh dục, gây ra các vết loét trên niêm mạc bên trong âm đạo và trên dương vật.
Sử dụng một số loại thuốc trong thời gian dài, chẳng hạn như thuốc kháng histamine và thuốc thông mũi, có thể làm niêm mạc dày lên và khô lại, khiến niêm mạc dễ bị tổn thương và nhiễm trùng hơn.
Thuốc hóa trị cũng có thể gây tổn thương niêm mạc bên trong miệng và ruột, dẫn đến loét miệng, tiêu chảy và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Vệ sinh răng miệng thường xuyên, chẳng hạn như đánh răng và dùng chỉ nha khoa, giúp ngăn ngừa sự tích tụ vi khuẩn trên niêm mạc bên trong miệng, giảm nguy cơ sâu răng và bệnh nướu răng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()