
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đa quốc gia
The word "multinational" originated in the early 20th century, arising from the combination of two words: * **Multi-:** Meaning "many" or "multiple," derived from Latin "multus." * **National:** Meaning "of or relating to a nation," from Latin "natio," meaning "birth" or "nation." Therefore, "multinational" literally means "having many nations," highlighting its connection to businesses or organizations operating across multiple countries. Its use emerged with the rise of globalized trade and interconnected economies, reflecting the increasing significance of international operations.
adjective
multinational; multi-national
a multinational organization, operation, agreement-a multinational organization, activity, or agreement
noun
a company that does business in many different countries; a multinational company
a multinational organization, operation, agreement-a multinational organization, activity, or agreement
Tập đoàn đa quốc gia Amazon hoạt động tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Hoa Kỳ, Brazil và Nhật Bản.
Công ty dược phẩm đa quốc gia Pfizer có các cơ sở nghiên cứu và phát triển tại hơn 40 quốc gia, cho phép công ty phục vụ thị trường trên toàn cầu.
Gã khổng lồ công nghệ đa quốc gia Microsoft đã công bố kế hoạch mở rộng lực lượng lao động tại Ấn Độ, vốn đã là sự hiện diện lớn nhất của công ty bên ngoài Hoa Kỳ.
Tập đoàn đa quốc gia General Electric có sự hiện diện đáng kể ở châu Âu, với các hoạt động tại Đức, Pháp và Vương quốc Anh, cùng nhiều quốc gia khác.
Tập đoàn năng lượng đa quốc gia BP tham gia vào hoạt động thăm dò và sản xuất dầu khí tại các quốc gia như Angola, Ai Cập và Việt Nam.
Công ty trang sức đa quốc gia Swarovski có các cửa hàng bán lẻ và mạng lưới phân phối tại hơn 120 quốc gia, trở thành một trong những doanh nghiệp trang sức lớn nhất thế giới.
Tập đoàn thực phẩm và đồ uống đa quốc gia Nestlé đã chiếm được thị phần đáng kể ở mọi châu lục lớn, bao gồm Châu Âu, Châu Á, Châu Phi và Châu Mỹ.
Công ty mỹ phẩm đa quốc gia L'Oréal là một thương hiệu được công nhận trên toàn cầu, hoạt động tại gần 150 quốc gia, trở thành một gã khổng lồ trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Nhà sản xuất ô tô đa quốc gia Volkswagen có vị thế vững chắc trên thị trường Châu Âu, Hoa Kỳ và Brazil, cho phép hãng đáp ứng các nhu cầu khác nhau của từng khu vực.
Công ty dược phẩm đa quốc gia Roche tiến hành nghiên cứu y khoa sâu rộng với sự hợp tác của các trường đại học, trung tâm y tế và các tổ chức khác, thể hiện cam kết cải thiện kết quả sức khỏe toàn cầu.
*Lưu ý: Vì thế giới không ngừng phát triển nên thành phần của các công ty đa quốc gia cũng có thể thay đổi đáng kể theo thời gian.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()