
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
mạnh mẽ
The word "munificent" originated from the Latin word "munificentia," which meant "generosity in giving" or "liberality." The Latin prefix "mu-" meant "with," and the stem "nificent" meant "generous". In medieval France, the term "munificence" began to be used to describe the generous donations made by wealthy individuals to religious institutions, such as churches and monasteries. The word "munificent" emerged as a way to describe those who displayed such generosity. The word became popular in English in the 16th century, when it was incorporated into the English language through the influence of French. At first, it was used mainly in a religious context to describe the generosity of wealthy individuals, but it eventually came to be applied more broadly to describe anyone who was extravagantly generous or showing a lavish display of wealth. Nowadays, "munificent" is primarily used in a historical or literary context, and has come to connote a sense of extravagance, generosity, and largesse. It is less commonly used in everyday speech, as equivalent expressions such as "generous" or "generousity" are more commonly used in modern English.
adjective
generous
Quỹ từ thiện của tỷ phú này thực sự hào phóng khi quyên góp cho nhiều mục đích khác nhau trên khắp thế giới.
Món quà hào phóng của nhà hảo tâm dành cho trường đại học đã giúp xây dựng được một trung tâm nghiên cứu hoàn toàn mới.
Phòng khiêu vũ lớn đã được biến đổi thành một cung điện xa hoa thực sự, nhờ vào sự trang trí xa hoa và hào phóng của giới thượng lưu giàu có.
Sự dâng hiến hào phóng cho nhà thờ của giáo dân mộ đạo là minh chứng cho đức tin và lòng thành kính không lay chuyển của họ.
Những hành động hào phóng của nhà từ thiện tốt bụng đã mang lại sự cải thiện đáng kể trong điều kiện sống của những cộng đồng nghèo khó và thiệt thòi.
Cử chỉ hào phóng và to lớn của ngôi sao Hollywood nổi tiếng này đã vấp phải sự hoài nghi và chỉ trích từ một số người, họ đặt câu hỏi về động cơ đằng sau lòng nhân từ rõ ràng như vậy.
Những phần thưởng hậu hĩnh mà công ty dành cho những nhân viên chăm chỉ là lời nhắc nhở nhẹ nhàng với các đối thủ cạnh tranh tiềm năng rằng lòng trung thành và sự siêng năng được đánh giá cao ở nơi làm việc.
Lòng hào phóng to lớn của vị chủ tịch phòng khám nha khoa mới khi cung cấp dịch vụ kiểm tra sức khỏe định kỳ miễn phí cho trẻ em là một động thái thú vị và sáng tạo đã ngay lập tức thu hút sự chú ý của cộng đồng.
Màn trình diễn pháo hoa hoành tráng đã khiến đám đông say mê khi mọi ánh mắt đều hướng về bầu trời tuyệt đẹp phía trên.
Truyền thống từ chối nhận quà tặng hào phóng từ khách đến thăm lần đầu, một thói quen lâu đời trong một số nền văn hóa, đang dần mất đi khi phép xã giao hiện đại cảnh báo về việc quá cố chấp hoặc thô lỗ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()