
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khả năng biến đổi
The word "mutability" has its roots in Latin. It comes from the Latin words "mutare," meaning "to change," and the suffix "-abilitas," which forms a noun indicating ability or capacity. The Latin word "mutabilitas" was used to describe the ability or tendency to change. The word was borrowed into Middle English from Old French, where it was spelled "mutabilite," and initially referred to the quality of being changeable or unstable. Over time, the spelling was simplified to "mutability," and the term took on broader meanings, including the concept of changeability in general, as well as the capacity to change or be changed. Today, the word "mutability" is used in a variety of contexts, including philosophy, psychology, and linguistics, to describe the ability of something to change or undergo transformation.
noun
changeability, variability
fickleness, instability, irregularity, changeability
Sự thay đổi của các mùa cho thấy tính biến đổi của thiên nhiên khi cảnh quan thay đổi theo từng tháng.
Phong cách viết của tác giả được đánh dấu bằng tính linh hoạt, vì bà liên tục thay đổi giọng điệu và cách tiếp cận tùy thuộc vào chủ đề.
Tính thay đổi của cảm xúc con người được thể hiện rõ qua mối quan hệ đầy biến động giữa hai nhân vật chính, khi họ thay đổi giữa tình yêu và sự tức giận.
Tính biến đổi của công nghệ tiếp tục khiến chúng ta ngạc nhiên khi những cải tiến mới xuất hiện dường như mỗi ngày, làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp, làm việc và sống.
Tình hình chính trị được đánh dấu bằng sự thay đổi liên tục, với những diễn biến bất ngờ thách thức các giả định của chúng ta và khiến chúng ta hồi hộp theo dõi.
Tính biến đổi của thời trang là không thể phủ nhận khi các xu hướng đến rồi đi, và những gì từng được coi là hợp thời trang dường như trở nên lỗi thời chỉ sau một đêm.
Tính thay đổi của cơ thể con người là minh chứng cho khả năng phục hồi và thay đổi của chúng ta khi thích nghi với hoàn cảnh và môi trường mới.
Sự thay đổi của các nguyên tố là lời nhắc nhở về sức mạnh của thiên nhiên, khi chúng ta chứng kiến quang cảnh luôn thay đổi, từ giông bão đến bão tuyết, từ hạn hán đến lũ lụt.
Tính thay đổi của bản thân là nguồn gốc của cả sự hấp dẫn và thất vọng khi chúng ta vật lộn với quá trình tiến hóa và chuyển đổi của chính mình.
Tính thay đổi của quá khứ là lời nhắc nhở rằng lịch sử không phải là bất biến mà liên tục phát triển và được viết lại thông qua những cách diễn giải và góc nhìn mới.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()