
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
im lặng
The word "mutely" has a fascinating history! The term originates from the Old French word "muter," meaning "to be silent." This Old French word comes from the Latin "mutare," which means "to change" or "to alter." In the 14th century, the word "mutely" entered the English language, initially meaning "with silence" or "in silence." Over time, the meaning expanded to describe the act of speaking in silence, often in a sense of refusal or inability to speak. In modern English, "mutely" is often used to describe someone who is unable to speak due to shock, fear, or injury, as well as to indicate the lack of speech or vocal sound. For example, "After the accident, he sat mutely, stunned into silence." Whether used literally or figuratively, the word "mutely" continues to convey a powerful sense of silence and stillness.
Thư viện tràn ngập tiếng sột soạt của những trang sách và tiếng hắt hơi thỉnh thoảng, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng màn hình máy tính cuộn lên liên tục.
Cô ngồi đối diện anh tại bàn ăn, vẻ mặt im lặng và vô cảm khi lắng nghe anh nói chuyện phiếm không ngừng.
Trang giấy trắng trước mặt cô nhìn chằm chằm, lặng lẽ chứng kiến những suy nghĩ của cô khi cô cố gắng tìm ra từ ngữ thích hợp.
Gió bên ngoài hú qua những tán cây, nhưng bên trong ngôi nhà lại tĩnh lặng đến rợn người.
Tất cả các nhân chứng đều ngồi tại tòa, chăm chú lắng nghe công tố viên trình bày vụ án của mình.
Đại dương trải dài trước mắt cô, một vùng biển xanh mênh mông, lặng lẽ kể về những điều bí ẩn ẩn giấu bên dưới bề mặt của nó.
Trong khán phòng im lặng, những ngón tay của nghệ sĩ dương cầm nhảy múa trên phím đàn, lấp đầy không gian bằng giai điệu mê hoặc lặng lẽ.
Thành phố chìm trong sương mù dày đặc, làm át đi âm thanh của những con phố bên dưới bằng sự im lặng bí ẩn.
Cô lang thang khắp bảo tàng, lặng lẽ chiêm ngưỡng những tác phẩm nghệ thuật có sức thuyết phục hơn trong sự im lặng của đám đông.
Mặt trời đã lặn, bao phủ thế giới trong một ánh hoàng hôn im lặng kỳ lạ, khi cô thấy mình lạc vào suy nghĩ, khao khát được nghe giọng nói thì thầm trong giấc mơ của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()