
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nấm học
The term "mycology" comes from two Greek words: "mykes," meaning fungus, and "logos," meaning study. Thus, mycology refers to the scientific discipline that explores the biology, classification, and ecological roles of fungi. Fungi are organisms that digest organic matter using enzymes and are not considered either plants or animals. Unlike plants, fungi do not produce their own food through photosynthesis; instead, they obtain nutrients by breaking down dead organic matter or living material through a process called decom hoarding. Mycology encompasses a diverse range of fungi, including yeasts, molds, and mushrooms that impact various aspects of the environment, from the decomposition of organic matter in ecosystems to the production of antibiotics and enzymes with industrial and medical applications. Therefore, the study of mycology is an essential field that contributes to our understanding of the natural world, biotechnological advancements, and environmental conservation.
noun
mycology
Các nhà nghiên cứu về nấm học nghiên cứu các loại nấm gây bệnh ở nhiều sinh vật khác nhau, từ con người và động vật đến thực vật và côn trùng.
Kiểm tra cấu trúc tế bào nấm bằng kính hiển vi là một kỹ thuật cơ bản trong ngành nấm học giúp các nhà khoa học xác định các loài nấm khác nhau.
Trong ngành nấm học, các loại nấm ăn được như nấm sò, nấm hương và nấm morel được trồng trên cây hoặc ngũ cốc bằng các kỹ thuật chuyên biệt gọi là công nghệ nấm.
Các nhà nghiên cứu nấm học nghiên cứu nhiều ứng dụng khác nhau của nấm, từ việc xử lý sinh học các mối nguy hại về môi trường đến sản xuất enzyme và vật liệu phân hủy sinh học.
Trong ngành nấm học, nấm đóng vai trò quan trọng như một chất phân hủy, chuyển đổi chất hữu cơ chết thành chất dinh dưỡng hỗ trợ sự phát triển mới.
Các bệnh truyền nhiễm như bệnh aspergillosis và bệnh candida được nghiên cứu trong ngành nấm học vì chúng do nấm gây ra và có thể ảnh hưởng đến các hệ thống cơ thể khác nhau ở người và động vật.
Nghiên cứu về nấm học cũng bao gồm việc điều tra mối quan hệ cộng sinh giữa nấm và các loài khác, chẳng hạn như sự hình thành nấm rễ giữa nấm và rễ cây.
Nấm đã kích thích trí thông minh của con người từ thời cổ đại, với bằng chứng về nấm được trồng và công dụng của nấm trong y học, nhuộm màu và nấu bia được ghi lại trong thần thoại và văn học trên khắp thế giới.
Trong ngành nấm học, nấm được sử dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống, chẳng hạn như nấm thuốc, vẫn đang được nghiên cứu để ứng dụng trong y học hiện đại và tiếp tục được tiến hành.
Thông qua ngành nấm học, chúng ta tiếp tục tìm hiểu thêm về nấm, đặc tính độc đáo của chúng và những cách đa dạng mà chúng tác động đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()