
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
giọng mũi
The word "nasalization" has its roots in Latin. The Latin word "nasalis" means "pertaining to the nose," and the suffix "-ation" refers to the process or state of something. In the 17th century, the term "nasalization" emerged in linguistics to describe the process of changing the quality or sound of a speech sound by articulating it with the nasal cavity. This can occur when a speech sound is made with the tongue in a position that allows air to escape through the nasal passages instead of the mouth. For example, the "n" sound in the word "sin" is nasally articulated. Nasalization can also refer to the phenomenon of vowels or other sounds being influenced by the presence of a nasal sound. The term has been widely used in linguistics and phonetics to describe various speech sounds and sound changes.
noun
nasalization; nasalization
Trong một số ngôn ngữ châu Phi, phương pháp mũi hóa thường được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa, chẳng hạn như trong tiếng Swahili, trong đó nāmar¢ ("nước" được phát âm với nguyên âm mũi hóa ở âm tiết thứ hai.
Dân bản địa Peru đã bảo tồn tiếng Quechua, trong đó có các âm mũi như n� för ("chân" và n� uqucha ("hồ") đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt các từ.
Phát âm mũi cũng có thể là một đặc điểm của các ngôn ngữ đã học, chẳng hạn như cách phát âm từ tiếng Pháp naître ("sinh ra"), thường được phát âm bằng nguyên âm mũi ở âm tiết cuối.
Người nói tiếng Quan Thoại có thể phân biệt các từ đồng âm bằng cách phát âm các âm tiết cụ thể thành giọng mũi, chẳng hạn như lǎo ("cũ" so với lāo ("mặc dù").
Phân tích ngữ âm tiếng Anh nói thường cho thấy âm mũi trong các từ như camp ("to spend the night in" hoặc bamboo, cả hai từ này đều có thể phát âm bằng nguyên âm mũi.
Trong nhiều ngôn ngữ Tây Nam Á như tiếng Kurd, mũi hóa là một đặc điểm ngôn ngữ quan trọng cần thiết để phân biệt các từ có cách phát âm tương tự do có chung các phụ âm.
Một số ngôn ngữ của thổ dân Úc coi trọng âm mũi trong giao tiếp đến mức họ phân biệt các từ chỉ dựa trên những âm thanh này, chẳng hạn như ngamayk� ("nơi có nước" và ngamayk�urranges ("đồi có nước").
Việc sử dụng giọng mũi trong tiếng Ojibwe, một ngôn ngữ bản địa ở Bắc Mỹ, đã đóng góp đáng kể vào các nghiên cứu về tính phổ quát của âm thanh trong ngôn ngữ loài người.
Trong tiếng H'Mông, một ngôn ngữ có thanh điệu ở Đông Nam Á, việc mũi hóa ảnh hưởng đến cách phát âm và thanh điệu, như có thể thấy ở sự tương phản giữa puas ("ruộng" và puäs ("lúa").
Nghiên cứu về âm thanh mũi ở cả các ngôn ngữ gần và xa đã thu hút sự quan tâm trong nhiều lĩnh vực học thuật như ngôn ngữ học, nhân chủng học và liệu pháp ngôn ngữ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()