
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vỏ não mới
The word "neocortex" derives from the Latin words "neus" (new) and "cortex" (bark or rind), which describe the outermost layer of the brain in mammals. This particular layer, known as the neocortex, is a specialized structure that first appeared in mammals around 50 million years ago. The name "neocortex" was coined in the mid-19th century by French anatomist Paul Broca to distinguish this area from the more primitive areas of the brain that existed in earlier mammalian species. Since then, the term has become widely used in scientific literature to describe the complex, highly folded outer layer of the brain that plays a central role in higher cognitive functions such as learning, memory, and perception. The neocortex is characterized by its six-layered structure, which is divided into distinct regions that correspond to various aspects of sensory, motor, and cognitive processing. Understanding the organization and functioning of the neocortex is a key area of study in neuroscience, with implications for a wide range of neurological and psychiatric disorders.
Các nhà khoa học tin rằng sự phát triển của vỏ não mới ở động vật có vú cho phép tiến hóa các khả năng nhận thức phức tạp hơn, chẳng hạn như ngôn ngữ và tư duy trừu tượng.
Vỏ não mới, chiếm phần lớn thể tích não ở người, chịu trách nhiệm cho các chức năng như nhận thức giác quan, tư duy bậc cao và ra quyết định.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra những kết nối mới giữa vỏ não mới và các vùng não khác, cho thấy những kết nối này có thể đóng vai trò trong việc học tập và trí nhớ.
Bệnh nhân bị tổn thương vỏ não mới có thể gặp phải tình trạng suy giảm chức năng vận động, lời nói hoặc trí nhớ, tùy thuộc vào khu vực cụ thể bị ảnh hưởng.
Để hiểu rõ hơn về vỏ não mới và chức năng của nó, các nhà khoa học đang sử dụng các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến để nghiên cứu hoạt động của não theo thời gian thực.
Vỏ não mới được tổ chức thành nhiều lớp, mỗi lớp đóng một vai trò riêng biệt trong quá trình xử lý thông tin.
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng vỏ não mới không tĩnh tại như người ta vẫn nghĩ trước đây và nó trải qua những thay đổi đáng kể trong quá trình phát triển và phản ứng với trải nghiệm.
Một số nhà nghiên cứu đề xuất rằng vỏ não mới có thể đã tiến hóa để phản ứng với những thay đổi trong môi trường, chẳng hạn như sự phức tạp ngày càng tăng của tương tác xã hội.
Vỏ não mới được cho là chỉ có ở động vật có vú, nhưng bằng chứng gần đây cho thấy một số loài bò sát cũng có thể có cấu trúc này.
Nghiên cứu về vỏ não mới là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong khoa học thần kinh, có ý nghĩa trong việc hiểu cả chức năng não bình thường và các rối loạn thần kinh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()