
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đáng đưa tin
The word "newsworthy" has its origins in the late 19th century. It is a compound word derived from "news" and "worthy," which is an old English word meaning "deserving" or "fit." In the late 1800s, newspapers began to use the term "newsworthy" to describe stories that were significant, interesting, or relevant enough to be worth reporting. The word gained widespread use in the early 20th century, as the mass media industry grew and the need for a standardized term to describe news value became apparent. Today, "newsworthy" is widely used in journalism to describe stories that are deemed newsworthy based on factors such as their relevance, impact, or human interest. Interestingly, the concept of newsworthiness has evolved over time, with the rise of 24-hour news cycles, social media, and online news outlets changing the way journalists gather and present news. Despite these changes, the core meaning of "newsworthy" remains the same: a story that is worth sharing with the public.
adjective
newsworthy
Thông báo bất ngờ của tổng thống về một thay đổi chính sách lớn đã được tất cả các hãng thông tấn lớn coi là đáng đưa tin.
Cuộc giải cứu con tin đầy kịch tính của lực lượng SEAL thuộc Hải quân trong một chiến dịch nguy hiểm đã được coi là đáng đưa tin và thu hút sự chú ý của toàn thế giới.
Thành tích phá kỷ lục của một vận động viên trẻ tại Thế vận hội đã được các nhà báo và nhà phân tích thể thao coi là đáng đưa tin.
Việc phát hiện ra một vụ bê bối lớn trong một tập đoàn lớn, liên quan đến các giám đốc điều hành cấp cao, đã được các nhà báo điều tra coi là đáng đưa tin.
Việc phát hiện ra một phát hiện khoa học mang tính đột phá, có khả năng thay đổi tiến trình nghiên cứu y khoa, đã được các phóng viên khoa học coi là đáng đưa tin.
Lời khai đầy cảm xúc của những người sống sót và gia đình nạn nhân trong một vụ án nổi tiếng đã được coi là đáng đưa tin và làm dấy lên cuộc thảo luận trên toàn quốc.
Sự ra đi đột ngột của một nhân vật công chúng được yêu mến, một nghệ sĩ được kính trọng hoặc một nhà từ thiện được coi là đáng đưa tin và nhận được rất nhiều sự cảm thông và tưởng nhớ từ người hâm mộ và đồng nghiệp.
Việc phát hành một cuốn sách hoặc bộ phim rất được mong đợi của một tác giả hoặc đạo diễn nổi tiếng thường được các nhà báo giải trí coi là đáng đưa tin, những người đã đưa tin về mọi khía cạnh của quá trình sản xuất và phát hành tác phẩm đó.
Việc công bố một công nghệ hoặc cải tiến tiên tiến hứa hẹn sẽ cách mạng hóa một ngành công nghiệp thường được các nhà báo và nhà phân tích công nghệ coi là đáng đưa tin.
Tác động đáng kể của thảm họa thiên nhiên hoặc khủng hoảng nhân đạo ở một khu vực có thể được các hãng thông tấn và nhà báo coi là đáng đưa tin, những người nỗ lực thông tin và giáo dục công chúng về các vấn đề đang diễn ra.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()