
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khí nitơ oxit
The word "nitrous oxide" comes from its chemical composition. Nitrous oxide, commonly known as laughing gas, is a chemical compound composed of nitrogen and oxygen. "Nitrogen" is derived from the Greek words "nitron" and "gennan," which mean "Propsperity" and "Produce," respectively. On the other hand, "oxide" originates from the Greek words "oxys" and "hydros," which mean "Acids" and "Water," respectively. The "ni-" prefix in "nitrous oxide" indicates that there is one more nitrogen atom than usual, making this compound different from other oxides that only contain oxygen and non-metals. Therefore, the term "nitrous oxide" is an accurate description of this unique chemical compound's chemical structure and composition.
Trong các thủ thuật nha khoa, khí nitơ oxit, thường được gọi là khí gây cười, được sử dụng để giúp bệnh nhân thư giãn và bớt lo lắng hơn.
Nitơ oxit cũng được sử dụng làm chất đẩy trong một số loại máy đánh kem tươi vì nó thay thế các hydrocarbon truyền thống có chứa clorofluorocarbon (CFC) có khả năng gây nguy hiểm.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu việc sử dụng nitơ oxit làm nguồn nhiên liệu thay thế vì nó có khả năng giảm phát thải khí nhà kính từ giao thông vận tải.
Nitơ oxit là sản phẩm phụ của hoạt động nông nghiệp, chẳng hạn như sử dụng phân bón và quản lý phân chuồng, có thể góp phần thải khí này vào khí quyển.
Một số công ty sử dụng nitơ oxit để thay thế cho hydrocarbon truyền thống trong sản xuất sơn và chất phủ vì nó giúp giảm các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) trong sản phẩm.
Nitơ oxit có đặc tính gây mê và đôi khi được sử dụng trong nhiều trường hợp y tế khác nhau, chẳng hạn như trong quá trình sinh nở hoặc như một phần của gây mê toàn thân.
Không giống như một số loại khí khác, nitơ oxit có độc tính tối thiểu đối với thực vật và được sử dụng như một chất kích thích tăng trưởng trong một số hoạt động làm vườn.
Tác động của nitơ oxit đến môi trường là lĩnh vực nghiên cứu hiện nay, khi các nhà khoa học đang nghiên cứu cách khí này góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và suy giảm tầng ôzôn.
Nitơ oxit đôi khi được sử dụng trong chế biến và đóng gói thực phẩm, như một phần của anafrost (chất chống sương mù), để giảm sương mù trên một số loại bao bì thực phẩm.
Các quy trình công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất nylon, cũng góp phần tạo ra khí thải nitơ oxit và các nghiên cứu đang được tiến hành để tìm cách giảm lượng khí thải này trong tương lai.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()