
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không có chỗ
The phrase "no place" is a negative expression that means "absolutely nowhere" or "not any place." The origin of this phrase can be traced back to Old English, where it was spelled as "na hlawe," with "na" meaning "not" and "hlawe" meaning "place." The Old English word "hlawe" evolved from an even older Germanic word, "hlawon," which meant "burial mound" or "fortified hill." Over time, the meaning of "hlawe" changed, and by the 16th century, it had come to simply mean "place." The negative prefix "na-" was added to this word in Old English to create the expression "na hlawe." The phrase "no place" has undergone some changes in its usage over the centuries. In Middle English, it was written as "nohow" or "nohowh," with the "w" added for phonetic reasons. This spelling eventually gave way to "nowh" and then "nowh-" in the 19th century. Today, the phrase "no place" is commonly used in a variety of contexts, from expressing frustration at being unable to find a specific location to describing a situation as completely impossible or improbable. Despite its humble origins, it remains a versatile and widely used expression in the English language.
Sau nhiều giờ đi bộ, cô đi đến kết luận rằng không có nơi nào giống như nhà mình.
Tên trộm lục tung mọi ngóc ngách trong phòng nhưng không tìm được chỗ nào để giấu đồ ăn trộm.
Nữ nhạc sĩ khao khát có một nơi thuộc về mình, nơi cô có thể luyện tập và biểu diễn mà không bị gián đoạn.
Ở thành phố hỗn loạn này, dường như không có nơi nào có thể thoát khỏi tiếng ồn và ô nhiễm.
Lữ khách mệt mỏi không thể tìm được một phòng khách sạn nào trong toàn thị trấn; dường như không có nơi nào để ở.
Xưởng vẽ của nghệ sĩ chứa đầy tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc và các tác phẩm sáng tạo khác, không còn chỗ cho bất kỳ ai khác.
Các vận động viên đã tập luyện không biết mệt mỏi trong nhiều tháng, với hy vọng giành được một suất trong đội và đại diện cho đất nước mình tại giải vô địch thế giới, nhưng cuộc cạnh tranh rất khốc liệt và dường như không có chỗ cho họ.
Người đi bộ đường dài bị lạc đã tìm kiếm trong nhiều giờ, nhưng dường như không có nơi nào để đi, vì mọi con đường anh ta đi dường như đều dẫn đến hư không.
Nhà sử học đắm chìm vào công trình nghiên cứu của mình, và chẳng bao lâu sau, ông nhận ra rằng không còn chỗ cho mình ở thế giới bên ngoài nữa; sách vở và tài liệu trở thành bạn đồng hành duy nhất của ông.
Nhân viên bán hàng đi khắp cửa hàng nhưng có vẻ như không có nơi nào để bán sản phẩm của anh; thị trường không chấp nhận thương hiệu của anh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()