
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Người phụ nữ cao quý
The word "noblewoman" combines two Old English words: "**nōbel**" meaning "noble" and "**wifman**" meaning "woman". The term "noble" itself comes from the Latin "**nobilis**," meaning "well-known" or "famous," originally referring to individuals of high social standing and lineage. Thus, "noblewoman" signifies a woman of noble birth, possessing social and hereditary status, often associated with aristocracy, royalty, and high moral character.
noun
noblewoman, noblewoman
Quý bà Isabella, một phụ nữ quý tộc có phẩm chất và đức hạnh tuyệt vời, đã cống hiến cả cuộc đời để phục vụ người nghèo và người có nhu cầu.
Vào thời trung cổ, những phụ nữ quý tộc như Quý bà Eliza có trình độ học vấn cao và thành thạo trong các lĩnh vực như thêu thùa, âm nhạc và quản lý.
Là một nhà ngoại giao và cố vấn tài giỏi, Phu nhân Madeline giữ một vị trí quan trọng trong triều đình, thường tháp tùng nữ hoàng trong các buổi lễ quan trọng.
Nữ quý tộc Lady Catherine đã chứng tỏ mình là một đối thủ đáng gờm trong trận chiến, dẫn dắt quân đội của mình giành được nhiều chiến thắng và nhận được sự tôn trọng của thần dân.
Quý bà Agatha, một nhà văn và nhà thơ nổi tiếng, đã sử dụng diễn đàn của mình để đấu tranh cho quyền phụ nữ và truyền cảm hứng cho các thế hệ phụ nữ quý tộc tương lai.
Lòng tận tụy không ngừng nghỉ của Phu nhân Daphne đối với nghệ thuật đã đảm bảo rằng điền trang của bà luôn tràn ngập những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp, mà bà thường tặng cho cộng đồng địa phương.
Phu nhân Isadora nổi tiếng vì tính tiết độ và lòng tốt, thường xuyên đến thăm các bệnh viện và trại trẻ mồ côi để giúp đỡ những người có nhu cầu.
Lòng trắc ẩn và sự hào phóng của Phu nhân Antonia được thể hiện rõ qua công tác từ thiện của bà, khi bà thường xuyên tổ chức các buổi dạ tiệc từ thiện để cứu trợ những người bị ảnh hưởng bởi đói nghèo.
Trí thông minh và sự quyến rũ của Phu nhân Astrid được nhiều người ngưỡng mộ và bà thường sử dụng ảnh hưởng của mình để thúc đẩy các mục tiêu xã hội như bình đẳng và công bằng.
Những đóng góp khoa học của Bà Ada cho xã hội đã được công nhận cả trong nước và quốc tế, giúp bà được coi là một trong những nhà khoa học hàng đầu thời bấy giờ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()