
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Sự cố chấp
The word "obstinacy" traces its roots back to the Latin word "obstinatus," meaning "stubborn" or "set in one's ways." This word itself is derived from "obstinere," meaning "to hold fast" or "to stand firm." The prefix "ob-" indicates "against" or "in the way of," implying a resistance to change. Over time, the word "obstinatus" transitioned into "obstinacy," signifying a firm and unyielding adherence to one's own opinions or course of action, often considered unreasonable or stubborn.
noun
stubbornness, stubbornness, obstinacy; stubbornness
(medicine) persistence, intractability
the obstinacy of a disease
Bất chấp nhiều lời cầu xin từ gia đình và bạn bè, John vẫn tỏ ra bướng bỉnh và từ chối tìm cách cai nghiện.
Sự cố chấp của huấn luyện viên trong việc giữ nguyên đội hình xuất phát, bất chấp nhiều tuần thi đấu kém, cuối cùng đã khiến đội phải trả giá đắt.
Sự ngoan cố của hội đồng trong việc bác bỏ yêu cầu của cộng đồng về việc cải thiện cơ sở vật chất đã dẫn đến một loạt các cuộc biểu tình và phản đối gây rối.
Sự cố chấp của bà khi bắt buộc con mình phải tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa, mặc dù chúng rất mệt mỏi, đã gây ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần của chính bà.
Trước những bằng chứng khoa học rõ ràng, một số chính trị gia vẫn tiếp tục tỏ ra cố chấp và ngoan cố về các vấn đề liên quan đến môi trường.
Do cố chấp bám vào các phương pháp lỗi thời, công ty của chủ doanh nghiệp đã tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh và cuối cùng buộc phải đóng cửa.
Sự cố chấp của nhà lãnh đạo trong việc phớt lờ mối quan tâm của cử tri, kết hợp với một số phán đoán sai lầm, đã dẫn đến mất lòng tin và giảm uy tín.
Sự ngoan cố của sinh viên này trong việc lách luật và gian lận trong thi cử cuối cùng đã khiến anh ta bị đuổi khỏi trường đại học.
Sự kiên trì của nghệ sĩ trong việc từ chối thỏa hiệp với tầm nhìn của mình và bám sát các nguyên tắc nghệ thuật, cuối cùng đã khiến tác phẩm của ông được công nhận là thực sự độc đáo và mang tính đột phá.
Trước những lời chỉ trích và kêu gọi cải cách, sự ngoan cố của chính phủ trong việc bảo vệ một hệ thống có nhiều khiếm khuyết cuối cùng đã dẫn đến sự bất bình đẳng và bất mãn lan rộng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()