
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
rãnh đại dương
The word "ocean trench" is derived from two separate terms that describe a unique geological feature found in the world's oceans. The word "ocean" is, of course, derived from the Old French word ocean, which ultimately derives from the Latin word oceānus, meaning a vast expanse of water. This term was coined by the ancient Romans to describe the Atlantic and Mediterranean Seas, which they believed to be all part of a single body of water. The term "trench" has its roots in the Old English recn, meaning a ravine or gorge. This term was derived from the Proto-Germanic word *rendjan, which itself is believed to have originated from the Proto-Indo-European *redh-, meaning "cut" or "severed." When the two terms are combined, the result is "ocean trench," which refers to an elongated depression, or canyon, located on the seafloor that is deeper than 1,000 meters (3,280 feet). These trenches are often the result of major tectonic plate movements, such as at the boundary between two continental plates or when an oceanic plate collides with a continental plate. They are also associated with volcanoes, earthquakes, and a wide variety of unique and diverse marine ecosystems. Overall, the word "ocean trench" combines the ancient and enduring concepts of the depths and vastness of the world's oceans with the more recent scientific understanding of the geological and biological processes that have shaped them over time.
Rãnh Mariana, nằm ở Thái Bình Dương, là rãnh đại dương sâu nhất thế giới, đạt độ sâu hơn 1.000 mét (33.200 feet).
Vực thẳm Challenger nằm ở Rãnh Mariana, sâu đến mức áp suất ở đáy vực tương đương với áp suất ở lõi Trái Đất.
Các rãnh đại dương, chẳng hạn như rãnh Tonga và rãnh Peru-Chile, được hình thành khi hai mảng kiến tạo va chạm, khiến một mảng chìm xuống bên dưới mảng kia.
Dấu vết của sự sống ở những nơi sâu nhất của rãnh đại dương vẫn chưa được biết đến nhiều vì những khu vực này cực kỳ khắc nghiệt và khó khám phá.
Các cuộc thám hiểm gần đây đến những nơi sâu nhất của rãnh đại dương trên thế giới đã phát hiện ra các loài sinh vật biển mới, bao gồm các sinh vật phát quang sinh học tự phát ra ánh sáng.
Việc phát hiện ra những sinh vật độc đáo này ở độ sâu của rãnh đại dương đã mở rộng hiểu biết của chúng ta về khả năng thích nghi cho phép các sinh vật tồn tại trong những môi trường khắc nghiệt như vậy.
Nghiên cứu về rãnh đại dương cũng có ứng dụng thực tế vì chúng có thể cung cấp thông tin chi tiết về khí hậu và địa chất của Trái Đất cũng như các nguồn tài nguyên thiên nhiên tiềm năng như hydrat mêtan.
Tuy nhiên, rãnh đại dương cũng gây ra những lo ngại đáng kể về môi trường vì chúng có thể góp phần giải phóng carbon tích tụ trong trầm tích vào khí quyển, cũng như ảnh hưởng đến sức khỏe của hệ sinh thái biển thông qua các hoạt động khai thác biển sâu.
Bất chấp những thách thức trong việc khám phá độ sâu này, các nhà khoa học vẫn tiếp tục đi sâu vào những bí ẩn của rãnh đại dương thông qua việc sử dụng các công nghệ tiên tiến như phương tiện tự hành dưới nước và tàu ngầm sâu điều khiển từ xa.
Khi hiểu biết của chúng ta về rãnh đại dương ngày càng tăng, tầm quan trọng của việc bảo tồn và bảo vệ những môi trường độc đáo và mong manh này cũng tăng theo, đảm bảo vai trò của chúng trong sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái đại dương trên thế giới.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()