
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
công việc lặt vặt
The expression "odd jobs" is a colloquial term that denotes a variety of short-term, miscellaneous tasks that do not fall under any specific occupation or profession. It originated in the mid-19th century in England, during the Industrial Revolution. Prior to the rise of large-scale industries, many people engaged in small-scale farming, craftsmanship, or trading. These activities often required individuals to possess multiple skills and complete numerous odd tasks, some of which were considered too minor or irregular to be associated with a specific occupation. Over time, the term "odd jobs" arose to describe these temporary or auxiliary tasks, which involved activities ranging from fixing a broken window to feeding livestock. The phrase "odd jobs" soon became a part of everyday language, as labor markets became more diversified and people increasingly worked in multiple industries or employed themselves in a mix of employment types. The phrase has since been utilized in various contexts, from job advertisements for temporary workers to personal descriptions of one's occupational history. In sum, the genesis of "odd jobs" can be traced back to the evolving nature of work during a period of rapid industrialization, which led to the creation of a new lexicon to describe the expanding range of occupational activities.
Jane đã làm nhiều việc lặt vặt để kiếm sống, chẳng hạn như làm bồi bàn tại một quán ăn địa phương và dắt chó đi dạo cho hàng xóm.
Tom rất giỏi sửa chữa đồ đạc trong nhà và thường làm những việc lặt vặt cho bạn bè và gia đình, chẳng hạn như sửa vòi nước bị rò rỉ hoặc sửa đèn hành lang bị hỏng.
Sau khi tốt nghiệp, Sarah không tìm được việc làm toàn thời gian đúng chuyên ngành của mình nên cô phải làm nhiều việc lặt vặt như làm nhân viên pha chế, dọn dẹp nhà cửa và thu ngân tại cửa hàng tạp hóa để trả các hóa đơn.
Khi nghỉ hưu, Bill bắt đầu nhận làm những công việc lặt vặt như cắt cỏ, xúc tuyết và trông thú cưng cho những người hàng xóm lớn tuổi không thể tự mình làm công việc đó.
Để kiếm thêm tiền, Emily đã làm một số công việc lặt vặt, bao gồm trông trẻ, trông thú cưng và dọn dẹp nhà cửa, để giúp cô tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ mà cô hằng mơ ước.
Ngân sách học đại học của tôi eo hẹp nên tôi đã làm thêm nhiều việc lặt vặt, bao gồm dạy kèm, trông thú cưng và làm trợ lý nghiên cứu cho một giáo sư để trang trải chi phí sinh hoạt và sách giáo khoa.
John là người thợ giỏi đủ nghề và đảm nhiệm đủ loại công việc lặt vặt, từ thợ mộc và sơn đến công việc xây dựng thỉnh thoảng và dịch vụ thuê thợ sửa chữa.
Những công việc lặt vặt của Maria bao gồm từ phục vụ trong một nhà hàng đến dạy đàn violin cho trẻ em vào cuối tuần để kiếm thêm tiền.
Sau khi mất việc, Joann bắt đầu làm nhiều công việc lặt vặt, bao gồm nhập dữ liệu, trợ lý ảo và biên dịch để kiếm sống cho đến khi tìm được việc làm chính thức.
Để kiếm sống trong thời gian không có việc làm, Paul đã làm một số công việc lặt vặt, chẳng hạn như giao báo, làm việc trong nhà kho và giúp đỡ hàng xóm làm nhiều việc nhà khác nhau.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()