
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đáng ngại
The word "ominously" has its roots in the Latin language. It comes from the noun "ominus," meaning "omen" or "token." In ancient Rome, an omen was a sign or portent that foretold future events. The Latin word "ominus" is related to the verb "omenari," which means "to produce an omen" or "to foretell." The English word "ominously" was first used in the 15th century. It means "in a manner that warns of something bad or unpleasant" or "in a way that seems to foretell a bad outcome." For example, "The ominous clouds gathered on the horizon, signaling an impending storm." Throughout history, the concept of omens has been prevalent in many cultures, with seers and prophets often interpreting signs and portents to predict future events. The word "ominously" continues to be used today to describe situations or circumstances that seem to foretell a bad or unpleasant outcome.
Những đám mây giông đang tụ lại một cách đáng ngại ở đằng xa, báo hiệu khả năng có mưa lớn hoặc thậm chí còn tệ hơn.
Tiếng bước chân từ xa vọng lại một cách đáng ngại qua hành lang trống rỗng, khiến cho nhân vật chính rùng mình.
Tiếng hú the thé của chuông báo động khẩn cấp vang lên khắp bệnh viện, báo hiệu một thảm họa tiềm tàng sắp xảy ra.
Sương mù dày đặc bám chặt xuống mặt đất một cách đáng ngại, che khuất tầm nhìn của mọi vật thể ở gần và làm tăng thêm cảm giác lo lắng.
Áp suất không khí giảm đột ngột khiến không khí trở nên nặng nề một cách bất thường, tạo thêm cảm giác lạnh lẽo đáng ngại cho bầu không khí vốn đã u ám.
Ánh đèn nhấp nháy và sàn nhà cót két của ngôi nhà bỏ hoang khiến du khách rùng mình, như thể tòa nhà đang bị ám ảnh bởi một thế lực tà ác nào đó.
Làn khói trắng đáng ngại bốc lên từ phòng máy, báo hiệu một thảm họa tiềm tàng trên con tàu.
Sự im lặng đáng ngại chỉ bị phá vỡ bởi tiếng tích tắc đều đặn của đồng hồ, làm tăng thêm cảm giác về ngày tận thế sắp xảy ra.
Một bóng người mặc áo choàng đáng sợ hiện ra trong bóng tối, khiến nhân vật chính rùng mình.
Khi nhóm người bước vào tòa nhà bỏ hoang, sự im lặng ngột ngạt chỉ bị phá vỡ bởi tiếng sàn nhà cót két và tiếng thì thầm đáng ngại, cho thấy họ không đơn độc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()