
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
được phong chức
The word "ordinand" refers to a person who is preparing to be ordained as a minister, priest, or deacon in several Christian denominations. The origin of the term "ordinand" can be traced back to the Latin word "ordonnare," which means "to arrange" or "to order." In medieval times, the process of becoming an ordained minister involved a series of steps or orders that the candidate had to complete. These orders, known as minor orders, consisted of porter, exorcist, lector, and acolyte, which were seen as stages of preparation for the major orders of subdeacon, deacon, priest, and finally bishop. These orders were considered as places in the liturgical hierarchy and each carried specific duties and responsibilities. The term "ordinand" was adopted by the Church to describe a person who had completed his minor orders and was ready to receive the higher orders. This terminology emphasizes the organized and structured approach to training and preparing future ministers, and underscores the importance of obedience and faithfulness to the Church's teachings and traditions. In summary, the word "ordinand" reflects the long-standing Christian tradition of preparation and training for ordained ministry, with its roots in the Latin word "ordonnare" and the structured sequence of minor and major orders that have been integral to the Church's history.
noun
(religion) ordained person
Sau khi hoàn thành chương trình thần học, Sarah được Giáo hội Anh giáo chấp nhận làm linh mục và bắt đầu đào tạo để trở thành linh mục.
Với tư cách là một linh mục, James đã dành ba năm để học thần học và chăm sóc mục vụ, chuẩn bị cho việc thụ phong phó tế.
Nữ tu đã có bài giảng sâu sắc trong buổi lễ, thể hiện kiến thức thần học sâu rộng và lòng đam mê mục vụ của bà.
Người thụ phong đã dành một tuần thực tập mục vụ, làm việc cùng một vị mục sư giàu kinh nghiệm để tìm hiểu về những khía cạnh thực tế của đời sống nhà thờ.
Nữ tu, người lớn lên trong một cộng đồng chủ yếu là người Hồi giáo, đã nói về những thách thức và cơ hội khi phục vụ trong bối cảnh liên tôn trong lời tuyên thệ thụ phong của mình.
Người phó tế mới được thụ phong, vẫn đang trong quá trình đào tạo để trở thành linh mục, đã đảm nhận nhiệm vụ mục vụ đầu tiên của mình tại một giáo xứ gần đó.
Nhóm tân chức tập trung tại nhà nguyện để tham gia các buổi học tập và suy ngẫm thường kỳ, nhằm tìm cách đào sâu hiểu biết về đức tin và thực hành Kitô giáo.
Vợ của người thụ phong, người đã ủng hộ cô trong suốt quá trình đào tạo, đã cầu nguyện cùng cô vào đêm trước buổi lễ thụ phong trọng đại, khuyến khích cô tin vào tiếng gọi của Chúa.
Nữ tu sĩ rất vinh dự khi được mời tham dự một hội nghị dành cho các nữ linh mục Anh giáo, nơi bà có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình và học hỏi từ những phụ nữ khác trong chức thánh.
Là một linh mục mới được thụ phong, nữ tu này háo hức bắt đầu công việc của mình trên thế giới, phục vụ giáo dân bằng tình yêu thương và sự khiêm nhường, và tiếp tục quá trình đào tạo của mình như một môn đồ của Chúa Kitô.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()