
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
quyền sở hữu
The word "ownership" originated from the Old English word "āgan," meaning "to have" or "to possess." This word was formed from the Proto-Germanic word "*aigan," which also had the same meaning. Over time, "āgan" evolved into the Middle English word "owen," and eventually became the modern English "own." From "own," the noun "ownership" was derived, signifying the state of possessing something. Therefore, the root of "ownership" lies in the ancient concept of possessing something, highlighting its connection to the fundamental human desire for control and possession.
noun
ownership
collective ownership: collective ownership
Jane tự hào về quyền sở hữu doanh nghiệp nhỏ của mình, được cô thành lập cách đây tám năm.
Sau nhiều năm thuê căn hộ, Tom và vợ cuối cùng đã sở hữu hoàn toàn một ngôi nhà ở vùng ngoại ô.
Việc một sinh viên đại học sở hữu một chiếc ô tô trong thời gian đi học là một cột mốc quan trọng trong hành trình sở hữu xe của anh ấy.
Khoản thừa kế từ người ông quá cố đã mang lại cho Sophie cảm giác sở hữu mới về sự an toàn tài chính trong tương lai của mình.
Ngành xuất bản không ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu sở hữu sách đang thay đổi vì sách điện tử ngày càng trở nên phổ biến.
Bảo tàng đã sở hữu một bộ sưu tập hiện vật cổ ấn tượng, là minh chứng cho quyền sở hữu di sản văn hóa quan trọng.
Việc Emily sở hữu một doanh nghiệp thương mại điện tử đang phát triển đã cho phép cô mở rộng thương hiệu và tiếp cận những thị trường mới.
Michael tin rằng sở hữu nhà là bước quan trọng hướng tới sự độc lập về tài chính và tương lai ổn định.
Sự phát triển của các dịch vụ phát nhạc trực tuyến đã thách thức các quan niệm truyền thống về quyền sở hữu trong ngành công nghiệp âm nhạc, khi các nghệ sĩ phải vật lộn để xác định liệu âm nhạc của họ có thực sự thuộc về họ hay không.
Việc công ty mua lại thành công một doanh nghiệp đối thủ không chỉ mở rộng danh mục sản phẩm mà còn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong kế hoạch sở hữu của họ trong tương lai.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()