
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lỗ thủng tầng ozon
The term "ozone hole" was coined in the late 1980s to describe a significant depletion of ozone gas in the Antarctic atmosphere, which began to be noticed by scientists at that time. The term "hole" suggests a visible, gaping depletion in the ozone layer, whereas in reality, it is a region of unusually low ozone density that manifests as a darker blue color in satellite imagery. The term has since gained popular usage and has become a shorthand way to describe both the Antarctic ozone hole and similar depletion patterns that have been observed in other parts of the world, such as the Arctic and the tropics. The use of the term "hole" helps to convey the severity and urgency of the issue, as it paints a vivid and memorable image of the ozone layer's thinning and depletion. Its roots, however, lie in scientific observation and measurement, reflecting the fact that ozone depletion has been observed in the Antarctic during the Southern Hemisphere springtime.
Sự suy giảm tầng ozone ở Nam Cực đã dẫn đến một lỗ thủng tầng ozone đáng kể, khiến hệ sinh thái và dân số ở khu vực này có nguy cơ tiếp xúc nhiều hơn với bức xạ UV.
Diện tích lỗ thủng tầng ozone hàng năm ở Nam Cực đã đạt mức kỷ lục 24 triệu km2, làm dấy lên lo ngại về những tác động tiềm tàng đến thảm thực vật và động vật hoang dã mỏng manh của lục địa này.
Bất chấp những nỗ lực quốc tế nhằm giảm thiểu việc sử dụng các chất làm suy giảm tầng ozone, lỗ thủng tầng ozone vẫn tiếp tục mở rộng và tồn tại, tạo ra thách thức đáng kể cho các nhà hoạch định chính sách về môi trường và sức khỏe.
Lỗ thủng tầng ozone có liên quan đến sự gia tăng bệnh ung thư da và đục thủy tinh thể ở những người sống ở các khu vực lân cận, cũng như gây ra mối đe dọa đối với sinh vật biển và hệ sinh thái mỏng manh của Nam Cực.
Lỗ thủng tầng ozone đặc biệt nghiêm trọng trong những năm gần đây do mức ozone ở tầng bình lưu thấp bất thường, mà các nhà khoa học tin rằng có thể do các quá trình tự nhiên cũng như hoạt động của con người gây ra.
Kết quả là, ngày càng có nhiều lo ngại về khả năng xảy ra "chu kỳ suy giảm tầng ozone", trong đó tốc độ mất ozone tăng nhanh do xu hướng thay đổi về thành phần hóa học và khí hậu trong khí quyển.
Lỗ thủng tầng ozone cũng đã thúc đẩy nghiên cứu các chiến lược mới để bảo vệ tầng ozone của Trái Đất, chẳng hạn như phát triển các bộ lọc không khí mới và sử dụng các công nghệ thân thiện với tầng ozone trong công nghiệp và thương mại.
Hơn nữa, lỗ thủng tầng ozone đã nhấn mạnh nhu cầu tiếp tục nghiên cứu và hành động chính sách để giải quyết các nguyên nhân cơ bản của biến đổi khí hậu và ô nhiễm, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra thiệt hại môi trường và tác động đến sức khỏe.
Nhiều nhà khoa học cho rằng sự tồn tại liên tục của lỗ thủng tầng ozone cho thấy nhu cầu cấp thiết về hành động toàn cầu để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và giảm phát thải khí nhà kính, nhằm ngăn ngừa thiệt hại môi trường tiếp theo và bảo vệ sức khỏe cũng như hạnh phúc của các thế hệ hiện tại và tương lai.
Bất chấp những thách thức do lỗ thủng tầng ozone gây ra, vẫn có những tia hy vọng - trong những năm gần đây, các nhà nghiên cứu đã báo cáo những dấu hiệu chậm lại hoặc thậm chí đảo ngược tốc độ phát triển của lỗ thủng tầng ozone, cho thấy hành động chính sách và cam kết toàn cầu về quản lý môi trường có thể mang lại hiệu quả.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()