
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bước đi
The phrase "pace off" originated from the military terminology in the early 20th century. In surveying and mapping, it refers to the process of measuring long distances or angles by walking a determined distance (known as a pace) and counting the number of steps taken. The term "pace" is derived from the Old French word "passa," which means "to pass by" or "go past." In military settings, "pace off" is often used to refer to the act of walking out certain distances or angles in order to properly align troops, artillery, or equipment. It is typically done using a measurement or volume set in paces or steps, depending on the specific conditions and terrain. By accurately "pacing off" these distances, troops can ensure that they are properly positioned and navigating the battlefield safely and effectively. Overall, the phrase "pace off" is a useful and efficient means of measuring large distances, particularly in situations where traditional surveying tools or equipment may not be readily available or practical. Its origins in military terminology reflect the importance of accuracy, speed, and agility in strategic decision-making and execution.
Vận động viên chạy nước rút này đã thiết lập một tốc độ đầy thách thức, mong muốn bỏ xa các đối thủ của mình. Tuy nhiên, đối thủ của anh đã cố gắng theo kịp và cuối cùng đã vượt qua anh, khiến anh tụt lại phía sau và bỏ xa.
Sau khi tự thúc đẩy mình để theo kịp nhóm, người trưởng nhóm đề nghị chúng tôi đi chậm lại, để những người đang gặp khó khăn có thời gian lấy lại hơi và điều chỉnh tốc độ.
Trong cuộc chạy marathon, các vận động viên chạy rất nỗ lực trong nửa đầu, quyết tâm đạt tốc độ nhanh. Tuy nhiên, khi những dặm đường trôi qua, một số người bắt đầu chùn bước, cuối cùng họ giảm tốc độ và ổn định ở tốc độ nhàn nhã hơn.
Những người đi bộ đường dài di chuyển với tốc độ ổn định, đi hết con đường mòn với tốc độ nhanh nhưng vẫn có thể kiểm soát được. Tuy nhiên, khi họ thấy mình đi trước thời hạn, họ chậm lại, quyết định dành thời gian và thưởng thức cảnh đẹp, bước chậm lại so với tốc độ nhanh hơn trước đó.
Trong suốt chuyến đi bộ đường dài, thành viên yếu nhất trong nhóm đã phải vật lộn để theo kịp, cuối cùng bị tụt lại phía sau và bỏ đi hoàn toàn.
Trên sân bóng, đội di chuyển nhanh, giữ tốc độ cao. Tuy nhiên, khi đội đối phương bắt đầu mệt mỏi, họ chậm lại, tận dụng sự mệt mỏi của đối thủ và đi chậm lại.
Trong phim, nhóm bạn di chuyển với tốc độ thoải mái, dành thời gian để ngắm cảnh và trải nghiệm thế giới xung quanh, tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống bận rộn.
Người đi xe đạp đã đạp với tốc độ điên cuồng, quyết tâm phá vỡ kỷ lục về thời gian nhanh nhất trong cuộc đua. Tuy nhiên, khi cái nóng và sự kiệt sức bắt đầu ảnh hưởng, cô thấy mình đang đi chậm lại và ổn định ở tốc độ dễ kiểm soát hơn.
Trong cuộc thi cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa đã đạt được tốc độ tốt, tạo ra khoảng cách dẫn đầu dường như không thể bắt kịp. Tuy nhiên, khi cuộc đua gần kết thúc, con ngựa của cô bắt đầu mệt mỏi, khiến cô phải giảm tốc độ và cuối cùng phải bỏ cuộc.
Trong trận đấu quần vợt, các cầu thủ di chuyển nhanh, thiết lập tốc độ nhanh. Tuy nhiên, khi trận đấu tiếp tục, cả hai cầu thủ đều bắt đầu mệt mỏi, cuối cùng chậm lại và bỏ cuộc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()