
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nút báo động
The term "panic button" originated in the late 20th century, during the widespread use of automated teller machines (ATMs) in banks. ATMs were equipped with a device that allowed bank employees to intervene in case of an emergency or a security breach. This device was often a brightly colored button, prominently labeled as a "panic button." The use of the term "panic button" to describe this emergency feature gained popularity as banks began to employ similar devices in their branch offices. Soon, other industries began to use the term as well, as they adopted similar emergency response mechanisms, such as in elevators, security systems, and emergency communication devices. By the 1990s, the term "panic button" had entered common usage as a metaphor for any device or mechanism that provides immediate access to a quick and decisive response in times of crisis. Its popularity can be attributed to its simplicity and descriptive nature, as the term directly conveys the sense of urgency and seriousness that the device implies. Today, "panic button" is widely recognized and used in mainstream culture, from news media to popular entertainment, to describe any quick and direct mechanism that provides immediate relief or assistance in emergency situations.
Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, nút báo cháy nằm gần lối thoát hiểm sẽ kích hoạt hệ thống báo cháy của tòa nhà và thông báo cho chính quyền địa phương.
Khi xảy ra cướp, việc nhấn nút báo động giấu dưới quầy sẽ ngay lập tức báo động cho cảnh sát và ngăn chặn tên trộm.
Khi đi bộ đường dài trong vùng hoang dã, mang theo nút báo động khẩn cấp có chức năng GPS có thể giúp bạn tiếp cận nhanh chóng với các dịch vụ khẩn cấp và dẫn đội cứu hộ đến vị trí của bạn.
Trước khi lên máy bay, hành khách được khuyên nên làm quen với vị trí nút báo động trên máy bay, nút này sẽ thông báo cho phi hành đoàn trong trường hợp khẩn cấp.
Trong trường hợp khẩn cấp về y tế, việc nhấn nút báo động được lắp đặt bên trong phòng bệnh sẽ ngay lập tức triệu tập một nhóm chuyên gia y tế.
Nút báo động được lắp bên trong thang máy sẽ kích hoạt báo động và dừng thang máy trong trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như mất điện hoặc trục trặc.
Đối với người già và người khuyết tật, việc sở hữu nút bấm báo động đeo được với chức năng truy cập nhanh đến các dịch vụ khẩn cấp sẽ mang lại cảm giác an toàn và yên tâm.
Trên xe thương mại, nút báo động cho phép tài xế yêu cầu trợ giúp ngay lập tức trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc cấp cứu.
Khi đi du lịch một mình, phụ nữ có thể mang theo nút báo động tiện dụng trong ví hoặc túi quần để đảm bảo an toàn hơn và có thể nhanh chóng liên lạc với các dịch vụ khẩn cấp trong trường hợp bị tấn công.
Trong trường hợp có hành vi bất thường hoặc bạo lực, việc nhấn nút báo động ở nơi công cộng sẽ cảnh báo cho chính quyền và ngăn chặn mọi hành vi gây hại cho bản thân hoặc những người xung quanh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()