
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phân từ
The word "participle" originates from the Latin "participipium," which means "partaking" or "sharing." In Latin grammar, a participle is a verb form that combines the characteristics of both a verb and an adjective. It can function as an adjective when it modifies a noun and as a verb when it is conjugated with auxiliary verbs to form tenses. In Old English, the term "partikaip" referred to a past participle, which was derived from a verb by adding suffixes to its root. This term was borrowed by the Old French, who used it to describe the present participle as well. The term "participle" was adopted by medieval Latin and Old French grammar and became a standard term in the Middle Ages. In modern linguistics, participle refers to any verb form that has been derived from a verb and can function either as an adjective or a participle in a sentence. It is an essential component of many languages' grammatical structure, as it allows for the creation of complex tenses, aspects, and moods.
noun
(linguistics) participle
past participle: past participle
present participle: present participle
Con chó vẫy đuôi, chờ đợi chủ nhân trở về. (Sử dụng phân từ "wagging" để chỉ hành động của con chó trước động từ thì hiện tại "waiting")
Chiếc bánh do bà tôi nướng thực sự rất ngon. (Sử dụng phân từ "nướng" để cung cấp thông tin về lịch sử của chiếc bánh)
Chiếc xe đã nổ máy, chạy không tải nhẹ nhàng trên đường lái xe. (Sử dụng phân từ "already started" để chỉ hành động xảy ra trước động từ "idled" ở thì hiện tại)
Những cái cây đung đưa trong gió, xào xạc một cách đáng ngại trong bóng tối. (Sử dụng phân từ "swaying" để mô tả chuyển động của cây và động từ "rustled" để mô tả âm thanh của chúng)
Ngôi nhà được trang trí bằng những dây đèn lấp lánh trong bóng tối. (Sử dụng phân từ "decorated" để cung cấp thông tin cơ bản về ngôi nhà)
Bầu trời u ám và xám xịt báo hiệu một cơn bão. (Sử dụng phân từ "brooding" để mô tả hiện tượng thời tiết và động từ "promised" để dự đoán các sự kiện trong tương lai)
Những bông hoa do mẹ tôi hái nằm rải rác trên bệ bếp. (Sử dụng phân từ "hái" để chỉ hành động trong quá khứ của những bông hoa)
Dòng sông chảy xiết, cuốn theo vô số viên sỏi. (Sử dụng phân từ "chảy" để chỉ hành động đang diễn ra của dòng sông và động từ "carried" để mô tả chức năng của nó)
Con chim đậu trên cành cây, hót một giai điệu ngọt ngào. (Sử dụng phân từ "đậu" để đặt con chim vào vị trí của nó trước khi mô tả hành động của nó)
Mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời, đổ những cái bóng dài xuống mặt đất. (Sử dụng phân từ "sinking" để mô tả sự lặn xuống của mặt trời và động từ "cast" để mô tả tác động của nó lên môi trường xung quanh)
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()