
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chủ nghĩa gia trưởng
The word "paternalism" has its roots in the 16th century. It is derived from the Latin words "pater," meaning "father," and the suffix "-alism," which forms an abstract noun. In its earliest sense, paternalism referred to the manner in which a father treated his children, namely with kindness, guidance, and protection. During the 17th and 18th centuries, the term began to be used in a broader sense to describe the attitudes and behaviors of those in positions of authority towards those under their care. This could include leaders, employers, or even social reformers who sought to improve the welfare of others, often in ways they deemed best for the individuals involved. Over time, the connotation of paternalism has shifted to convey a sense of overprotection, condescension, or even tyranny, as those in positions of authority may impose their will upon others, often with the best of intentions but without regard for the autonomy or agency of those affected.
noun
paternalism
Quyết định cấm hút thuốc ở nơi công cộng của chính phủ đã bị một số người chỉ trích là động thái gia trưởng, vì họ tin rằng người lớn nên có quyền tự đưa ra lựa chọn về sức khỏe của mình.
Là cha mẹ, tôi không muốn tỏ ra quá gia trưởng, nhưng tôi thực sự khuyên con gái tuổi teen của mình tránh lái xe vào ban đêm vì đường xá vào thời điểm đó rất nguy hiểm.
Chính sách hạn chế lượng caffeine trong đồ uống tăng lực của công ty được một số người coi là mang tính gia trưởng vì họ cho rằng khách hàng phải được tin tưởng để đưa ra quyết định sáng suốt về thói quen tiêu dùng của chính họ.
Một số nhà phê bình đã cáo buộc các bệnh viện thực hành chủ nghĩa gia trưởng khi mặc định xin sự đồng ý từ vợ/chồng hoặc người thân của bệnh nhân, thay vì xin trực tiếp từ chính bệnh nhân.
Ở trường, giáo viên đôi khi có thể thể hiện hành vi gia trưởng bằng cách áp đặt các quy tắc và kỳ vọng nghiêm ngặt đối với học sinh, mà một số học sinh có thể coi là quá mức hoặc kiểm soát.
Quy định nghiêm ngặt về trang phục tại nơi làm việc đã bị chỉ trích là mang tính gia trưởng, khi một số nhân viên phàn nàn rằng họ phải được phép ăn mặc theo cách phản ánh phong cách và cá tính của riêng mình mà không sợ bị trừng phạt.
Quyết định của ban huấn luyện cho một cầu thủ ngôi sao ngồi dự bị vì lý do kỷ luật đã bị một số người lên án là hành động gia trưởng, với một số ý kiến cho rằng các vận động viên nên được tin tưởng để tự đưa ra quyết định về cách ứng xử của mình trên và ngoài sân cỏ.
Trong một số trường hợp, các nhà trị liệu có thể bị cáo buộc là có hành vi gia trưởng khi ngụ ý rằng bệnh nhân của họ không thể tự đưa ra quyết định sáng suốt về phương pháp điều trị hoặc chăm sóc của mình mà thay vào đó, họ phải dựa vào phán đoán chuyên môn của chính nhà trị liệu.
Lệnh cấm hút thuốc ở một số nơi công cộng đã bị một số người coi là mang tính gia trưởng vì họ tin rằng người hút thuốc phải có quyền tự do lựa chọn sức khỏe của mình mà không bị người khác phạt hoặc hạn chế.
Tại một số nơi làm việc, các chính sách cấm nhân viên bày tỏ ý kiến trái ngược với quan điểm của công ty có thể bị một số người coi là gia trưởng vì chúng có khả năng hạn chế quyền tự do ngôn luận và quyền độc lập của nhân viên.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()