
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nói chuyện động viên
The term "pep talk" originated in the mid-1950s in the context of sports. It refers to a motivational speech or encouragement given to a player or team before the start of a game or match, often intended to boost their confidence, energy, and enthusiasm. The phrase "pep talk" is a combination of the words "pep" and "talk," where "pep" is short for peppermints, a candy popularly eaten by sports teams as a way to increase energy and motivation. The word "talk" refers to the act of conversing or chatting, in this context, designed to inspire and motivate athletes. In essence, a pep talk aims to instill a sense of optimism, determination, and focus in athletes, reminding them of their talents, potentials, and the strategies they should follow in order to perform at their best. Hence, the term "pep talk" has now become a part of the popular lexicon, as it is often used in various motivational contexts beyond sports, such as business, education, and personal development.
Trước trận đấu lớn, huấn luyện viên đã có bài phát biểu động viên toàn đội để tăng sự tự tin và nhắc nhở họ về kỹ năng của mình.
Giám đốc bán hàng đã có bài phát biểu khích lệ tinh thần cho nhóm của mình trước cuộc họp quan trọng với CEO, thúc giục họ tin tưởng vào bản thân và sản phẩm của mình.
Huấn luyện viên của vận động viên đã động viên cô trước vòng chung kết khu vực, khuyến khích cô tập trung vào điểm mạnh của mình và bỏ qua sự cạnh tranh.
Đội trưởng đã có bài phát biểu khích lệ trước giải vô địch, nhắc nhở các đồng đội về sự chăm chỉ mà họ đã bỏ ra và khả năng vượt qua mọi trở ngại.
Chủ doanh nghiệp đã tập hợp nhóm của mình lại để nói chuyện động viên, đảm bảo với họ rằng thời kỳ khó khăn sẽ qua và sự tận tâm cũng như niềm tin vào sứ mệnh của họ sẽ giúp họ vượt qua.
Huấn luyện viên của nữ diễn viên đã động viên cô trước buổi thử vai cuối cùng, khuyến khích cô tin vào tài năng của mình và để con người thật của cô tỏa sáng.
Người cố vấn của DJ đã có bài phát biểu khích lệ trước buổi hòa nhạc nổi tiếng, nhắc nhở anh về lý do anh yêu âm nhạc và hãy để niềm đam mê dẫn dắt anh trên sân khấu.
Cô giáo đã động viên học sinh trước kỳ thi lớn, đảm bảo với các em rằng các em có khả năng và đã sẵn sàng để thành công.
Người giám sát đã có buổi nói chuyện động viên nhân viên mới, khuyến khích và hướng dẫn để giúp cô ấy thích nghi với văn hóa công ty.
Người quản lý đã có bài phát biểu động viên nhóm của mình sau một loạt thất bại, nhắc nhở họ về khả năng phục hồi của mình và nhắc nhở họ rằng họ có thể vượt qua mọi thứ miễn là họ cùng nhau làm việc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()