
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
triết lý
The word "philosophize" has its roots in ancient Greek. The term "philosophia" (φιλοσοφία) means "love of wisdom" and is derived from two words: "philos" (φίλος), meaning "love" or "friendship," and "sophia" (σοφία), meaning "wisdom." The verb "philosophēma" (φι/ws gefhm*[a]) in Greek had a meaning of "to have a love of or to occupy oneself with wisdom." The Latin translation of this verb is "philosophari," which denotes the act of engaging in philosophical speculation or inquiry. The English word "philosophize" is derived from this Latin verb and originally meant "to engage in philosophical speculation" or "to think philosophically." Over time, the meaning of the word has expanded to include not only abstract philosophical thought but also the application of philosophical principles to everyday life.
journalize
to act like a philosopher
theory; discuss, ponder, reason (about life...)
transitive verb
philosophize; explain by philosophy
Edmund Husserl, một trong những người sáng lập ra hiện tượng học, đã triết lý về bản chất của ý thức và mối quan hệ giữa trải nghiệm chủ quan và thực tế khách quan.
Immanuel Kant tin rằng lý trí và kinh nghiệm là hai nguồn kiến thức chính và đã dành phần lớn sự nghiệp triết học của mình để suy ngẫm về cách hai khía cạnh này của tâm trí con người tương tác với nhau.
David Hume đặt câu hỏi về bản chất của quan hệ nhân quả và mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, và lập luận rằng quan hệ nhân quả là sản phẩm của tâm trí con người chứ không phải là đặc tính vốn có của thế giới.
Søren Kierkegaard đã khám phá bản chất chủ thể của cá nhân và mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội, lập luận rằng tự do thực sự chỉ có thể tìm thấy thông qua việc chấp nhận trách nhiệm cá nhân.
Friedrich Nietzsche đã nghiên cứu bản chất của chân lý, đạo đức và tình trạng con người, ủng hộ quan điểm cho rằng không có thứ gì gọi là thực tế khách quan hay giá trị tuyệt đối.
Alan Watts, một triết gia đương đại, đã suy ngẫm về bản chất của ý thức và mối quan hệ giữa tâm trí cá nhân với vũ trụ rộng lớn hơn, lập luận rằng cả hai về cơ bản có mối liên hệ với nhau.
Simone de Beauvoir đã khám phá bản chất của sự tồn tại và vai trò của phụ nữ trong xã hội, thách thức quan niệm truyền thống về giới tính và ủng hộ quyền tự do và quyền tự chủ lớn hơn cho phụ nữ.
Ludwig Wittgenstein, một người tiên phong của Chủ nghĩa thực chứng logic, đã suy ngẫm về bản chất của ý nghĩa và ngôn ngữ, lập luận rằng ý nghĩa không phải là một thực thể cố định, bất biến, mà là sản phẩm của bối cảnh xã hội và lịch sử.
Ayn Rand, người ủng hộ chủ nghĩa khách quan, tin vào tầm quan trọng của lý trí, chủ nghĩa cá nhân và tự do, ủng hộ hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa nghiêm ngặt và giá trị vốn có của lợi ích cá nhân.
Martin Heidegger đã suy ngẫm về bản chất của sự tồn tại, bản thể và thời gian, lập luận rằng những khái niệm cơ bản này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau và bộc lộ chiều sâu và sự phức tạp của trải nghiệm của con người.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()