
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
buồng điện thoại
The term "phone booth" originally emerged in the late 19th century as telephone technology began getting more advanced. Back then, most telephones were fixed to a wall and could only be used by people in a specific location. This made it inconvenient for people to make calls while out and about, as they didn't have easy access to a telephone line. To address this issue, companies like Western Electric and Bell Telephone began installing small, enclosed booths that housed a telephone line. These booths could be placed in public areas, such as train stations, airports, and busy streets, and allowed people to make calls without the need for a direct phone line. The term "phone booth" is a fairly self-explanatory one. The word "phone" is derived from the Greek word "phōne," meaning "sound" or "voice," and the term "booth" comes from the Anglo-Saxon word "bot," meaning "building." So, "phone booth" literally means a small building for making phone calls, and is a convenient and efficient way for people to communicate when they're away from home or the office.
Tối qua, buồng điện thoại ở góc phố đã bị phá hoại, các tấm kính bị vỡ và cánh cửa bị bung ra khỏi bản lề.
Trong lúc vội vã thực hiện một cuộc gọi quan trọng, vị doanh nhân chạy nhanh vào buồng điện thoại gần đó và nhanh chóng bấm những số mình cần.
Các buồng điện thoại trong nhà ga đều chật kín, khiến hành khách mệt mỏi cảm thấy bực bội và mong muốn sự tiện lợi của điện thoại thông minh hiện đại.
Bạn còn nhớ khi nào buồng điện thoại là vật dụng không thể thiếu trong mọi văn phòng, cửa hàng và nơi công cộng không? Giờ đây, chúng đã là quá khứ, được thay thế bằng điện thoại di động và công nghệ không dây.
Bốt điện thoại trong công viên là nơi trú ẩn cho người vô gia cư, họ có thể trốn tránh thời tiết và gọi điện miễn phí cho gia đình và bạn bè.
Viên cảnh sát nhanh chóng bước vào buồng điện thoại và quay số điện thoại phản hồi khẩn cấp, yêu cầu hỗ trợ để tiếp tục truy đuổi.
Những buồng điện thoại đen trắng mang tính biểu tượng của London đã trở thành biểu tượng hoài niệm đối với những người nhớ về sự tồn tại của chúng, hoàn toàn trái ngược với những buồng điện thoại hiện đại, bóng bẩy ngày nay.
Bốt điện thoại ở nhà ga sân bay chính là cứu cánh cho hành khách bị mắc kẹt, người cần liên lạc với người thân và sắp xếp nơi ở.
Bốt điện thoại ở hành lang tối tăm và ẩm mốc, giấy dán tường bong tróc và một chiếc điện thoại lỗi thời trông như thể đã cũ rồi.
Trong thế giới mà giao tiếp diễn ra tức thời và không dây, buồng điện thoại đã trở thành di tích của quá khứ, chỉ là lời nhắc nhở về công nghệ đã từng khiến nó trở nên thiết yếu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()