
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
làm bậy
The word "piffle" is an informal term that has been in use since the mid-16th century. Its origins are unclear, but it's believed to come from the Middle English word "pivifel," which means "a gentle or trifling breeze." Over time, the term evolved to describe something considered trivial, insignificant, or foolish. In the 17th and 18th centuries, "piffle" was used to describe something that was merely a fuss or bother. For example, "What's all this piffle about the new tax?" In the 19th century, the term took on a more playful tone, often used to describe something that was silly or amusing but ultimately unimportant. Today, "piffle" is often used to dismiss or downplay something as trivial or nonsensical. Despite its unclear origins, "piffle" has become a beloved word in English, perfect for expressing a healthy dose of skepticism or wit.
noun
(slang) nonsense, nonsense, nonsense
to talk piffle
journalize
talk nonsense
to talk piffle
do nonsense, do nonsense
Bài phát biểu của các chính trị gia chỉ toàn là những lời vô nghĩa và hứa hẹn suông.
Lập luận của bạn chẳng có gì ngoài sự vớ vẩn. Tôi nghĩ bạn chỉ đang cố làm vấn đề trở nên phức tạp hơn.
Tôi không thể tin một số lý thuyết mà các nhà khoa học đưa ra; tất cả chỉ là chuyện vớ vẩn và vô nghĩa.
Người bán hàng cố gắng thuyết phục tôi rằng sản phẩm của anh ta là tốt nhất trên thị trường, nhưng tất cả những gì tôi nghe được chỉ là lời nói sáo rỗng và cường điệu.
Lời bài hát của ca sĩ đầy rẫy những lời sáo rỗng và vô nghĩa; chúng không nói lên điều gì có ý nghĩa.
Những tuyên bố cá nhân của bạn đầy rẫy sự vô nghĩa và cường điệu. Tôi có thể nói rằng bạn không có bất kỳ kinh nghiệm thực tế nào.
Những lời bào chữa của chính phủ cho sự không hành động của họ chỉ là chuyện vớ vẩn; họ biết chính xác những gì cần phải làm.
Tôi ghét khi mọi người nói chuyện vớ vẩn và không đi thẳng vào vấn đề; điều đó thật khó chịu và tốn thời gian.
Đánh giá của nhà phê bình đầy rẫy những lời chỉ trích vô căn cứ và vớ vẩn; Tôi không nghĩ họ thực sự hiểu biết sâu sắc về nghệ thuật.
Lập luận của luật sư đầy rẫy những điều vớ vẩn và đánh lạc hướng. Rõ ràng là họ chỉ đang cố đánh lạc hướng thẩm phán khỏi vấn đề chính.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()