
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sắc tố
"Pigmentation" comes from the Latin word "pigmentum", meaning "paint". This word, in turn, is derived from the verb "pingere", meaning "to paint". The connection is simple: pigmentation refers to the color of something, just like paint colors a surface. This connection was recognized by early scientists who observed how colored substances, much like pigments in paint, gave color to living organisms.
noun
color do (da pigments in skin cells)
Loại sơn mà nghệ sĩ sử dụng có sắc tố sống động, tạo nên một kiệt tác tuyệt đẹp.
Sắc tố trong lông chim là yếu tố khiến chúng có màu sắc rực rỡ và tươi sáng.
Sản phẩm chăm sóc da này được cho là có tác dụng làm đều màu da và tăng cường sắc tố.
Những bông hoa trong vườn có sắc vàng và đỏ rực rỡ, tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho cảnh quan.
Bất chấp tuổi tác, mái tóc của người phụ nữ này vẫn giữ được sắc tố phong phú, minh chứng cho lối sống lành mạnh của bà.
Sắc tố trong đá quý mang lại cho chúng độ bóng và giá trị độc đáo, tăng thêm sức hấp dẫn.
Chiếc áo choàng có màu sắc đậm và nổi bật, gần giống như nó là vật sống.
Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều loại sắc tố khác nhau để tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho bức tranh.
Vỏ cây có sắc tố nhẹ nhàng, gợi nhớ đến thế giới tự nhiên.
Sắc tố trong cánh hoa lan khiến chúng trở nên mỏng manh và thanh tú, làm tăng thêm sức hấp dẫn của chúng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()