
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đường ống
The term "pipeline" originates from the literal meaning of a series of pipes used to transport liquids or gases. The word itself is derived from the Middle English "pipe" and "line," meaning a long, hollow tube. The figurative usage of "pipeline" emerged in the late 19th century, referring to the process of moving oil or gas through a network of pipes. It then extended to describe any sequential process, like a project or workflow, that involves a series of stages.
noun
oil pipe
(figurative) a continuous supply of goods (from the place of manufacture to retailers)
(US, US meaning) private information
diplomatic pipelines: diplomatic channel
transitive verb
oil pipeline
piped
Công ty dầu mỏ đã công bố việc xây dựng đường ống mới để vận chuyển dầu thô từ nhà máy đúc đến nhà máy lọc dầu, giúp hợp lý hóa quy trình sản xuất và tăng hiệu quả.
Quy trình phát triển phần mềm của công ty khởi nghiệp công nghệ này bao gồm chu trình phát triển năm giai đoạn, từ ý tưởng đến triển khai, đảm bảo rằng mỗi sản phẩm được cung cấp đều đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn của công ty.
Các phi hành gia của NASA đã hoàn thành thành công nhiệm vụ lắp đặt đường ống dẫn tấm pin mặt trời mới trên Trạm vũ trụ quốc tế, mở rộng khả năng phát điện của trạm.
Quy trình của phòng thí nghiệm công nghệ sinh học bao gồm một loạt các giai đoạn nghiên cứu và thử nghiệm, hướng đến việc phát triển các loại thuốc cứu sống.
Danh mục đầu tư của công ty xây dựng này bao gồm nhiều dự án cơ sở hạ tầng, từ xây dựng cầu, đường đến lắp đặt tuyến đường sắt cao tốc.
Đường ống của công ty năng lượng này có mạng lưới đường ống vận chuyển khí đốt tự nhiên từ các địa điểm khoan xa xôi đến các trung tâm dân cư lớn.
Quy trình của công ty phần mềm bao gồm quá trình cập nhật và vá lỗi liên tục, đảm bảo sản phẩm luôn an toàn và đáng tin cậy cho khách hàng.
Quy trình sản xuất ô tô là một quá trình phức tạp, gồm nhiều giai đoạn, từ thiết kế và tạo mẫu đến sản xuất và phân phối.
Danh mục dịch vụ của công ty viễn thông bao gồm nhiều dịch vụ kỹ thuật, từ thiết kế và bảo trì mạng đến hỗ trợ khách hàng và thanh toán.
Chuỗi hoạt động của công ty nông nghiệp bao gồm một loạt các thử nghiệm và thí nghiệm khoa học nhằm mục đích phát triển các phương pháp canh tác và giống cây trồng mới, bền vững.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()