
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thỏa thuận nhận tội
The term "plea bargain" first appeared in the United States criminal justice system during the 1950s as a result of increasing caseloads and overcrowded court dockets. Plea bargaining is a negotiated resolution between the prosecutor and defendant where the accused pleads guilty to a lesser charge or agrees to a reduced sentence in exchange for avoiding a trial. This agreement is typically documented in a plea bargain agreement, which outlines the details of the bargain, such as the charges being dropped or the recommended sentence. The term "plea" derives from the accused's admission of guilt, and "bargain" encompasses both the terms of the arrangement and the benefits both parties receive from it. The practice has become a standard feature of the criminal justice system, as it allows for faster and more efficient resolutions of cases while also enabling parties to avoid the uncertainty and risks associated with a trial.
Bị cáo đã đồng ý thỏa thuận nhận tội, theo đó bị cáo sẽ nhận tội nhẹ hơn để đổi lấy mức án giảm nhẹ.
Công tố viên đã đưa ra thỏa thuận nhận tội với nghi phạm, vì họ có bằng chứng mạnh chống lại nghi phạm nhưng lại thiếu bằng chứng cần thiết để kết tội cho tội danh nghiêm trọng nhất.
Thẩm phán đã xem xét thỏa thuận nhận tội và cho rằng nó công bằng, đồng thời yêu cầu bị cáo hiểu đầy đủ thỏa thuận trước khi ký.
Đại diện pháp lý của bị cáo đã thương lượng để nhận tội, giúp thân chủ của họ tránh được nguy cơ phải đối mặt với những hình phạt khắc nghiệt.
Sau khi xem xét các tình tiết, công tố viên đã đề xuất một thỏa thuận nhận tội mà bị cáo đã đồng ý, do đó tránh được một phiên tòa kéo dài.
Luật sư của bị cáo đã trình bày một lời mặc cả nhận tội thuyết phục với thẩm phán, lập luận rằng sự hối hận của bị cáo và việc không có tiền án nên được khoan hồng.
Lời biện hộ của công tố viên đã bị bác bỏ vì bị cáo khăng khăng khẳng định mình vô tội và tiếp tục ra tòa.
Để đổi lấy việc chấp nhận chịu trách nhiệm về hành vi phạm tội, bị cáo đã được chấp nhận thỏa thuận nhận tội giúp họ thoát khỏi án tù.
Bị cáo đã thú nhận và đồng ý nhận tội, chờ thẩm phán chấp thuận, người có thẩm quyền cuối cùng để chấp nhận hoặc bác bỏ thỏa thuận.
Thỏa thuận nhận tội do bên công tố đưa ra đã tạo cơ hội cho bị cáo tránh được sự bất định và chi phí của phiên tòa, có khả năng dẫn đến bản án nghiêm khắc hơn nếu bị kết tội.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()