
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
trái cây trên
The phrase "plod on" is a figurative expression that originated in the mid-19th century. It is a combination of two words - "plod" and "on." The word "plod" has its roots in the Middle English word "ploden," which meant "to fall heavily." By the 16th century, "plod" had evolved to mean "to make weary and laborious progress" or "to move slowly and laboriously." The origin of "on" is the Old English preposition "on," which meant "upon," "against," or "into." The usage of "on" in the phrase "plod on" has evolved to mean "continuously," "unknellingly," or "without interruption." Thus, "plod on" as a whole conveys the meaning of continuing with slow, laborious and wearying progress, unceasingly without pause or interruption. The exact origin of this phrase is unclear, but it appears to have stemmed from the nautical terminology of the 19th century when a vessel's progress against the wind was described as "plowing on." The expression then became a adjective-less form of "plowing on" and evolved into "plod on" in common usage.
Cuộc điều tra của thám tử về vụ mất tích của người phụ nữ lớn tuổi diễn ra chậm chạp vì không có manh mối mới nào xuất hiện trong nhiều tuần.
Vận động viên chạy marathon đã gặp phải trở ngại ở chặng cuối của cuộc đua và buộc phải lê bước, lê đôi chân theo những bước đi nặng nề.
Quá trình ôn tập cho kỳ thi toán của học sinh diễn ra chậm chạp, với rất ít tiến triển trong suốt nhiều tuần.
Nỗ lực nghệ thuật của người họa sĩ là một quá trình chậm rãi và tỉ mỉ, khi bà làm việc chậm rãi và tỉ mỉ để tạo ra từng nét cọ.
Các bản thiết kế của kiến trúc sư cho tòa nhà mới là một quá trình chậm chạp vì có rất nhiều rào cản về mặt thủ tục hành chính cần phải vượt qua.
Cuộc nghiên cứu của nhà khoa học này khá chậm chạp, với nhiều thất bại và thông tin sai lệch trên đường đi.
Hành trình đạp xe lên dốc đứng của người đi xe đạp rất chậm chạp, vì cô phải tập trung vào việc thở và đẩy mình lên dốc.
Người làm vườn phải mất rất nhiều công sức để chăm sóc mảnh vườn rau, vì cô ấy phải làm việc chậm rãi và cẩn thận, đảm bảo mỗi cây con đều được chăm sóc chu đáo.
Cuộc hành quân của người lính qua sa mạc cằn cỗi thật khó khăn, khi đơn vị quân đội của anh ta lê bước chậm chạp qua cái nóng như thiêu đốt.
Việc chuẩn bị cho bữa tiệc tối của đầu bếp diễn ra vô cùng vất vả, vì anh phải cẩn thận chế biến từng món ăn với sự kiên nhẫn và chính xác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()