
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
gấu bắc cực
The origin of the word "polar bear" can be traced back to the Old English language, where it was known as "eor(e)bær." The word "eor(e)" means bear, and "bær" means brown or bearskin. This primitive form of the word appeared around the 9th century, reflecting the distinct brown color of polar bear cubs that eventually turn white as they mature. As Europeans began exploring the Arctic region in the 16th century, the meaning of the word "polar bear" evolved. The word "polar" comes from the Greek word "polarós," which means "from the pole." In the Arctic region, where polar bears live, the North Pole is located. Naming the bear "polar" emphasized its unique habitat and situations in which it thrived. The term "polar bear" thus became an umbrella term that described the unique characteristics and habitat of the arctic bear. The term "polar bear" is now globally recognized and is universally used to refer to the world's largest land predator in the Arctic region.
Gấu Bắc Cực lang thang qua vùng lãnh nguyên phủ đầy tuyết để tìm kiếm con mồi.
Chú gấu Bắc Cực con chơi đùa với mẹ, học cách săn mồi và sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt của Bắc Cực.
Bộ lông dày và trắng của gấu Bắc Cực giúp chúng ngụy trang hoàn hảo trong tuyết, khiến chúng gần như vô hình với cả con mồi và động vật ăn thịt.
Các nhà khoa học dự đoán rằng nhiệt độ nước biển tăng cao sẽ khiến quần thể gấu Bắc Cực suy giảm đáng kể do thiếu băng biển, yếu tố thiết yếu để săn hải cẩu.
Trong lập trình, có một khái niệm được gọi là mã hóa gấu bắc cực, dùng để chỉ việc viết mã theo cách kém hiệu quả hoặc khó hiểu, như thể đang cố gắng di chuyển qua một trận bão tuyết.
Bộ hàm và răng khỏe mạnh của gấu Bắc Cực cho phép chúng có thể phá vỡ lớp vỏ dày của con mồi là hải cẩu con, khiến chúng trở thành loài săn mồi hung dữ trong hệ sinh thái Bắc Cực.
Da và mũi đen của gấu Bắc Cực giúp chúng hấp thụ nhiệt và duy trì nhiệt độ cơ thể trong điều kiện giá lạnh khắc nghiệt của Bắc Cực.
Mặc dù có kích thước và sức mạnh đáng sợ, gấu Bắc Cực là loài dễ bị tổn thương, được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) liệt kê là loài bị đe dọa.
Trong nỗ lực bảo vệ quần thể gấu Bắc Cực, một số quốc gia đã thành lập các khu bảo tồn biển quốc gia ở Bắc Cực, hạn chế hoạt động của con người và bảo vệ hệ sinh thái mong manh này.
Hình ảnh một con gấu Bắc Cực mẹ và con của nó nằm dài trên tảng băng trôi đã trở thành biểu tượng mạnh mẽ cho bản chất mong manh của môi trường Bắc Cực và nhu cầu cấp thiết về những nỗ lực bảo tồn để bảo vệ nó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()