
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
mang tính luận chiến
The word "polemical" traces back to the Greek word "polemos," meaning "war." This connection highlights the aggressive, argumentative nature of polemic writing, which aims to refute opposing viewpoints and champion a specific cause. The term "polemic" first appeared in English in the 16th century, and its usage reflects the historical context of religious and political disputes. Over time, it evolved to describe any form of written or spoken argumentation characterized by strong, often adversarial rhetoric.
noun
polemic
(plural) polemics, polemics; polemics, polemics
polemicist, polemicist
adjective: (polemical)
polemical
Phong cách viết của tác giả mang tính tranh luận khi ông liên tục đưa ra những quan điểm mạnh mẽ và gây tranh cãi về nhiều vấn đề khác nhau.
Cuộc tranh luận giữa những người ủng hộ và phản đối kiểm soát súng đã trở nên cực kỳ gay gắt, khi mỗi bên chỉ trích nặng nề bên kia.
Một số nhà phê bình cho rằng bộ phim mang tính tranh luận vì thông điệp chính trị mạnh mẽ và bình luận chính trị công khai của nó.
Lời lẽ mang tính tranh cãi mà chính trị gia này sử dụng trong chiến dịch tranh cử đã gây ra nhiều tranh cãi và ác cảm từ phía những người đối lập.
Cuộc chiến tuyên truyền giữa Bắc và Nam Triều Tiên ngày càng trở nên gay gắt khi cả hai bên đều cáo buộc bên kia hành động hung hăng và hiếu chiến.
Các nhà bình luận tranh luận thường chỉ trích chính phủ vì thiếu hành động đối với các vấn đề như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng xã hội.
Cuộc chiến trên mạng xã hội giữa những nhân vật nổi tiếng đã leo thang thành một cuộc đấu tranh gay gắt, khi cả hai bên đều cố gắng vượt mặt nhau bằng những lời lẽ cay độc.
Bài luận mang tính tranh luận của tác giả đã đưa ra lời chỉ trích gay gắt về hệ thống chính trị hiện tại, tập trung cụ thể vào những sai sót và khuyết điểm lớn của nó.
Các học giả tôn giáo đã tham gia vào một cuộc tranh luận gay gắt về cách giải thích đúng đắn một đoạn kinh thánh cụ thể, trong đó mỗi bên đều đưa ra những lập luận mạnh mẽ để bảo vệ quan điểm của mình.
Cuộc tranh luận gay gắt về tương lai của quy định ngân hàng đã trở nên gay gắt hơn sau cuộc khủng hoảng tài chính gần đây, khi các chuyên gia đưa ra những ý kiến khác nhau về phương án hành động tốt nhất.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()