
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khuynh hướng
"Predisposition" comes from the Latin words "prae" meaning "before" and "dispositio" meaning "arrangement" or "disposition." The term literally means "arranged beforehand" or "a tendency to something that exists prior to experience." This captures the idea that a predisposition is an inherent inclination or susceptibility towards a particular outcome, often influenced by genetic or environmental factors.
noun
proneness
a predisposition to find fault
(medicine) predisposition (prone to certain diseases)
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có khuynh hướng mắc chứng rối loạn lo âu có thể dễ bị các cơn hoảng loạn hơn khi phải đối mặt với những tình huống căng thẳng.
Yếu tố nguy cơ mắc bệnh của bệnh nhân ung thư được phát hiện sau khi xét nghiệm di truyền cho thấy tiền sử gia đình mắc bệnh này.
Cơ địa dễ bị dị ứng của cô có thể là do tiếp xúc với lông vật nuôi, gây ra phản ứng nghiêm trọng và đột ngột.
Khuynh hướng béo phì của ông phát triển theo thời gian do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, môi trường và thói quen lối sống.
Nghiên cứu cho thấy những người có khuynh hướng mắc bệnh trầm cảm có thể dễ gặp phải các triệu chứng hơn khi đối mặt với các sự kiện tiêu cực hoặc thay đổi trong cuộc sống.
Yếu tố dễ bị chấn thương của các vận động viên là mối lo ngại trong suốt sự nghiệp của họ, vì họ đã phải chịu nhiều thất bại do cấu tạo gen và tiền sử căng thẳng về thể chất.
Yếu tố di truyền gây bệnh tim trong gia đình làm tăng nhu cầu khám sức khỏe định kỳ và thay đổi lối sống để giảm thiểu các yếu tố nguy cơ.
Khuynh hướng nhạy cảm về giác quan của cô bao gồm việc trải qua những phản ứng dữ dội và tiêu cực với một số kích thích nhất định, chẳng hạn như tiếng động lớn hoặc ánh sáng mạnh.
Khuynh hướng mắc chứng rối loạn giấc ngủ có thể dẫn đến những hậu quả lâu dài về thể chất và nhận thức, vì tình trạng ngủ không đủ giấc có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.
Yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường của bà đã được cải thiện nhờ thay đổi lối sống, chẳng hạn như chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và dùng thuốc, giúp duy trì lượng đường trong máu ổn định.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()