
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chủ nghĩa có mặt
The term "presenteeism" was first coined in the early 2000s by the Irish business consultant Dr. Graeme F. Kelly. Kelly used the term to describe the phenomenon of employees who are physically present in the workplace but not fully engaged or productive. This can be due to various reasons such as distractions, social media use, or lack of motivation. Initially, presenteeism was seen as the opposite of absenteeism, where employees are physically absent from work but still fulfilled their responsibilities through remote work or employee portal access. Kelly's term quickly gained popularity, and presenteeism became a widespread concern for employers worldwide, as it was seen to have a significant impact on productivity and employee well-being. Today, presenteeism is recognized as a significant issue in modern workplaces, and organizations are seeking innovative ways to address it and promote increased employee engagement and productivity.
Mặc dù cảm thấy không khỏe, John vẫn tiếp tục đi làm như một ví dụ về việc có mặt khi đang làm việc.
Việc Susan liên tục ho và sổ mũi không ngăn cản cô tham dự các cuộc họp và hoàn thành nhiệm vụ, thể hiện thái độ làm việc thiếu trách nhiệm tại nơi làm việc.
Do tình trạng có mặt khi đang làm việc, toàn bộ nhóm tiếp thị đều không làm việc hiệu quả vì họ đều bị căng thẳng và kiệt sức.
Tình trạng có mặt khi đang làm việc là mối quan tâm lớn của các nhà quản lý vì nó làm giảm năng suất, tăng chi phí chăm sóc sức khỏe và giảm sự hài lòng trong công việc.
Những cơn đau đầu dai dẳng của Mark khiến anh làm việc với hiệu suất thấp hơn, đây là triệu chứng phổ biến của chứng có mặt khi đang làm việc.
Công ty đã triển khai một chương trình nhằm chống lại tình trạng có mặt khi đang làm việc bằng cách khuyến khích nhân viên ở nhà khi bị ốm, tham gia các sáng kiến về sức khỏe và ưu tiên việc chăm sóc bản thân.
Những lần vắng mặt thường xuyên của Carol được thay thế bằng những lần có mặt bất thường, khiến đồng nghiệp khó có thể tin tưởng cô một cách thường xuyên.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, một số nhân viên có thể chọn biện pháp có mặt thay vì nghỉ ốm, dẫn đến nguy cơ lây lan bệnh tật tại nơi làm việc.
Tình trạng có mặt ở nơi làm việc là một số liệu có giá trị mà các tổ chức cần theo dõi vì họ có thể xác định xu hướng và nguyên nhân ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất.
Nếu người sử dụng lao động không biết về tình trạng có mặt khi đang làm việc, họ có thể khen ngợi nhân viên vì sự tận tâm và đạo đức nghề nghiệp của họ, trong khi thực tế là họ đang gặp vấn đề về sức khỏe thể chất hoặc tinh thần cần được giải quyết.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()