
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cắt báo chí
The term "press cutting" refers to a physical article published in a newspaper or magazine that has been cut out and kept for future reference. The origin of this phrase can be traced back to the printing process employed by newspapers during the 19th century. The process of printing involved the press, a machine used to print multiple pages of text or images simultaneously. The finished product was then distributed to newsstands and subscribers through various methods, including carriages, trains, and boats. In the early days of newspapers, articles that were deemed particularly noteworthy or of interest were often selectively saved and shared by interested parties. These clips, which were obtained by physically cutting out the article from the page, were known as "press cuttings." Over time, the need to preserve important news articles has continued, and the term "press cutting" has come to encompass any physically clipped article from a printed publication. Though digital technologies have made it easier to save and share news online, many people still prefer printed press cuttings for their tangible nature and ability to fill physical space, serving as a visual representation of important events or issues.
Sau khi cắt một bài viết về lễ hội địa phương từ tờ báo, Sarah tự hào trưng bày bản tin đó trên tủ lạnh.
Hồi ký của James có một số bài báo gợi nhớ về sự nghiệp thể thao thành công của ông.
Bàn làm việc của nhà báo phủ đầy những bài báo đã ố vàng, được sắp xếp theo ngày tháng và chủ đề thành từng chồng gọn gàng.
Người phát ngôn của chính trị gia này đã đưa ra tuyên bố bác bỏ vụ bê bối, kèm theo một loạt các bài báo bất lợi.
Khi công tác chuẩn bị cho đám cưới hoàng gia đang diễn ra nhanh chóng, các phương tiện truyền thông tràn ngập hình ảnh và bài viết về sự kiện này, tất cả đều được cô dâu tương lai háo hức thu thập trong một cuốn sổ lưu niệm gồm các bài báo cắt ra.
Trang web của tác giả có đăng một số bài báo trích từ nhiều ấn phẩm khác nhau, mỗi bài đều nêu bật những lời khen ngợi của giới phê bình dành cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông.
Tài liệu quảng cáo của công ty giới thiệu một loạt các bài báo xuất sắc, minh chứng cho sự đánh giá cao của công ty trong ngành.
Việc phá dỡ tòa nhà lịch sử này đã vấp phải sự phản đối rộng rãi, khi phụ huynh và học sinh vận động phản đối quyết định này và in rất nhiều bài báo cắt ra để trình lên hội đồng địa phương.
Chiến dịch tranh cử của chính trị gia này đã thành công nhờ một loạt các bài báo có lợi, xoa dịu những cử tri bất mãn và đảm bảo vị trí của ông trong văn phòng.
Sự trở lại của nữ diễn viên được đi kèm với rất nhiều bài báo, miêu tả cô trong nhiều hình ảnh quyến rũ khác nhau và những bài đánh giá đáng khen ngợi từ nhiều ấn phẩm nổi tiếng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()