
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phòng ngừa
The word "prevention" originates from the 14th-century Latin phrase "praevenire," which means "to prevent" or "to forestall." This phrase is a combination of "prae," meaning "before," and "venire," meaning "to come." The Latin phrase was later adopted into Middle English as "prevention," referring to the act of stopping something from happening or occurring. In the 15th century, the term "prevention" began to be used in an English context, specifically in reference to stopping the spread of disease or preventing harm from occurring. Over time, the meaning of the word expanded to include broader concepts, such as preventing social problems, environmental disasters, and health issues. Today, the word "prevention" is widely used in fields such as public health, medicine, and social work, and is an essential part of efforts to improve human well-being and create a safer, healthier world.
noun
prevention, hindrance, prevention, prevention
prevention of disease
prevention is better than cure
Sáng kiến chăm sóc sức khỏe mới tập trung vào các chiến lược phòng ngừa như kiểm tra sức khỏe định kỳ, thói quen lối sống lành mạnh và tiêm chủng để phòng ngừa bệnh tật.
Các giao thức an toàn của công ty bao gồm các biện pháp phòng ngừa như kiểm tra thiết bị thường xuyên, đào tạo thường xuyên cho nhân viên và sử dụng thiết bị bảo vệ.
Để ngăn ngừa thiệt hại thêm, kỹ sư đề xuất sử dụng epoxy như một biện pháp phòng ngừa.
Chiến dịch chống thuốc lá sử dụng các biện pháp phòng ngừa như giáo dục mọi người về tác hại của việc hút thuốc, khuyến khích bỏ thuốc và cấm hút thuốc ở nơi công cộng.
Người nông dân đã áp dụng các biện pháp phòng ngừa như luân canh cây trồng, sử dụng thuốc trừ sâu hữu cơ và trồng các giống cây có khả năng chống chịu bệnh tật để ngăn ngừa sâu bệnh tấn công.
Các chiến thuật phòng ngừa của sở cảnh sát bao gồm tăng cường tuần tra, lắp đặt camera quan sát và hợp tác với cộng đồng để xác định các mối đe dọa tiềm ẩn.
Cơ quan quản lý thiên tai áp dụng các biện pháp phòng ngừa như xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu động đất, tiến hành diễn tập thường xuyên và dự trữ vật tư khẩn cấp.
Để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng, bộ phận CNTT áp dụng các chiến lược phòng ngừa như cập nhật phần mềm thường xuyên, giám sát hoạt động mạng và đào tạo nhân viên.
Sáng kiến dọn dẹp bãi biển tập trung vào các phương pháp phòng ngừa như giảm phát sinh chất thải, tái chế và nâng cao nhận thức về thói quen xử lý chất thải đúng cách.
Các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng tại cơ sở chăm sóc sức khỏe bao gồm các chiến lược phòng ngừa như vệ sinh tay, cách ly bệnh nhân bị nhiễm bệnh và vệ sinh sâu thường xuyên.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()