
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
viên chức quản chế
The term "probation officer" emerged in the latter half of the 19th century as a response to the overcrowded and unsanitary conditions in prisons. The idea of probation, or supervised release for certain offenders as an alternative to imprisonment, gained popularity as a more rehabilitative and cost-effective solution. The first formal probation program was established in 1841 in England, and the United States adopted the concept in the 1870s. The role of a probation officer was initially that of a voluntary agent who worked with the offender to help them reintegrate into society and avoid further criminal behavior. In the early 1900s, the mandate of probation officers expanded to include court supervision and sentence enforcement. Probation departments were established as government agencies, and officers became full-time, salaried professionals with dedicated training programs. The Role of a probation officer today involves assessing an offender's risk level, supervising their compliance with court-ordered conditions, and connecting them with necessary resources and programs. Probation officers must balance a focus on rehabilitation and restorative justice with the need to protect the community and enforce the law. The term "probation officer" is a reflection of this dual mission, implying both the role of providing guidance and support, and the seriousness of the responsibility entrusted to these dedicated professionals.
Sarah hiện đang trong thời gian thử thách và viên chức quản chế của cô, ông Jackson, đang làm việc chặt chẽ với cô để đảm bảo rằng cô tuân thủ mọi quy tắc và điều kiện trong thời gian thử thách.
Trong một lần kiểm tra định kỳ, nhân viên quản chế, cô Williams, phát hiện Christopher đã giao du với một số cá nhân đáng ngờ, điều này làm dấy lên lo ngại về quá trình phục hồi chức năng của anh.
Cán bộ quản chế, ông Brown, đã khen ngợi Juan vì nỗ lực chăm chỉ của anh trong việc hoàn thành tất cả các giờ phục vụ cộng đồng và đề nghị với thẩm phán rút ngắn thời gian quản chế.
Cán bộ quản chế, cô Patel, đã sắp xếp cho Angela tham gia các lớp học quản lý cơn giận như một phần trong yêu cầu quản chế của cô, điều mà cô thấy rất hữu ích trong việc kiểm soát cảm xúc của mình.
Cán bộ quản chế, ông Parkes, đã thúc giục Jeffrey tích cực tìm kiếm việc làm và cung cấp cho anh nhiều thông tin việc làm khác nhau để giúp anh tìm được việc nhanh chóng.
Cán bộ quản chế, cô Kim, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tỉnh táo với Mark và sắp xếp cho anh tham dự các cuộc họp của Hội những người nghiện rượu ẩn danh thường xuyên như một điều kiện quản chế.
Cán bộ quản chế, ông Ayub, đã đến thăm Jason tại nhà tù và giúp anh lập kế hoạch cho chiến lược trả tự do, bao gồm tìm nơi ở và đảm bảo việc làm.
Cán bộ quản chế, cô Hernandez, đã theo dõi chặt chẽ lệnh hạn chế đi lại của tòa án đối với Jake, đảm bảo rằng anh ta không vi phạm các điều khoản quản chế bằng cách rời khỏi tiểu bang.
Cán bộ quản chế, ông Stewart, đã ngồi lại với Emily để xem xét tiến độ hoàn thành các yêu cầu về giáo dục của cô trong thời gian quản chế và khuyến khích cô tiếp tục học tập.
Cán bộ quản chế, cô Gupta, đã cung cấp cho Diego các nguồn lực và giới thiệu để cải thiện tình hình tài chính của anh, bao gồm các lớp học lập ngân sách và các buổi tư vấn tài chính, như một phần trong các yêu cầu quản chế của anh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()