
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sinh sản
The word "procreation" comes from the Latin "procreatio," formed from the words "pro" (meaning "forward" or "forth") and "creare" (meaning "to create"). Therefore, "procreation" literally means "to create forward," referencing the continuation of life through the birth of offspring. The term has been used in English since the 14th century, reflecting a long-held human fascination with the act of creating new life.
noun
birth, fertility
Mục đích của sự sinh sản ở động vật và thực vật là đảm bảo sự duy trì nòi giống thông qua việc tạo ra con cái.
Quá trình sinh sản sinh học ở con người rất phức tạp, bao gồm nhiều giai đoạn như tán tỉnh, thụ tinh và sinh con.
Sinh sản là khía cạnh cơ bản của sinh học và xã hội con người, vì nó đảm bảo sự tồn tại của loài và dẫn đến sự phát triển của gia đình và cộng đồng.
Một số cá nhân chọn cách kiêng sinh sản vì nhiều lý do, bao gồm mong muốn tập trung vào sự nghiệp hoặc mục tiêu cá nhân, tín ngưỡng tôn giáo hoặc lo ngại về tác động của việc sinh con đến môi trường.
Việc sinh sản đã được điều chỉnh trong suốt chiều dài lịch sử bởi nhiều xã hội khác nhau, từ luật nghiêm ngặt chống lại một số hành vi tình dục cho đến thái độ thoải mái hơn đối với việc sinh sản.
Những tiến bộ y học trong điều trị vô sinh đã giúp nhiều cặp vợ chồng có thể thụ thai và sinh con thông qua các công nghệ hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm và mang thai hộ.
Một số loài động vật tham gia vào hoạt động sinh sản hợp tác, trong đó những cá thể không có khả năng sinh sản hỗ trợ nuôi con nhằm tăng cơ hội sinh sản thành công cho cả nhóm.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thời điểm và tần suất hoạt động tình dục có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai và sinh sản thành công, vì một số thời điểm nhất định trong chu kỳ kinh nguyệt có lợi hơn cho quá trình thụ tinh.
Quá trình sinh sản có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro về thể chất và cảm xúc, bao gồm khả năng sảy thai, sinh non và dị tật bẩm sinh.
Sự ra đời của công nghệ hiện đại đã mở ra những phương pháp tiếp cận mới trong việc sinh sản, chẳng hạn như thụ tinh nhân tạo, hiến tinh trùng và nhận phôi, cũng như các phương pháp điều trị vô sinh tiên tiến hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()