
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
mục đích
"Purposefulness" is a relatively modern word, emerging in the 19th century. It combines the Old French "purpose" (meaning "intention" or "aim") with the English suffix "-fulness" indicating "full of" or "characterized by." "Purpose" itself traces back to the Latin "propositum," which combines "pro" (meaning "forward") and "positum" (meaning "placed" or "set"). Therefore, "purposefulness" literally means "full of forward-placed intention."
noun
purposefulness, intention
intentionality
determination
Thói quen hàng ngày của Emily luôn có mục đích khi cô thức dậy sớm để tập thể dục, thiền định và đọc những cuốn sách self-help yêu thích để bắt đầu ngày mới một cách suôn sẻ.
Sự nghiệp giảng dạy lịch sử trung học của Evan có mục đích rõ ràng khi anh giúp học sinh hiểu thế giới xung quanh và chuẩn bị cho tương lai.
Thói quen buổi sáng của Sarah tràn đầy mục đích khi cô chuẩn bị bữa trưa bổ dưỡng cho các con và đưa chúng đến trường, cảm thấy tự hào về tác động tích cực mà cô đang tạo ra đối với việc học của các con.
Ý tưởng kinh doanh mới của Olivia tràn đầy mục đích khi cô muốn tạo ra một sản phẩm có thể giải quyết được vấn đề lớn ở thị trường mục tiêu của mình, giúp thế giới trở nên tốt đẹp hơn một chút so với trước đây.
Thói quen viết nhật ký hàng ngày của Janice có mục đích rõ ràng khi cô ấy suy ngẫm về sự phát triển cá nhân, xác định những lĩnh vực mới cần cải thiện và lập kế hoạch hành động để tiến về phía trước.
Cam kết phục vụ cộng đồng của Alex vừa đáng khen ngợi vừa có mục đích khi anh đóng góp vào những mục đích mà anh quan tâm, tạo ra tác động có ý nghĩa đến xã hội.
Những lời khẳng định hàng ngày của James tràn đầy mục đích khi anh tập trung vào việc xây dựng sự tự tin, lòng tự trọng và giá trị bản thân.
Sự tận tâm của Maria trong việc học một ngôn ngữ mới xuất phát từ ý thức mạnh mẽ về mục đích khi cô nhận ra những lợi ích về nhận thức, cơ hội việc làm và hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa khi nói được nhiều ngôn ngữ.
Những nỗ lực hiện tại của Michael luôn hướng đến mục đích khi anh ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên tầm quan trọng và tính cấp bách của chúng, tối đa hóa năng suất và giảm thiểu sự xao nhãng.
Thói quen biết ơn hàng ngày của Jessica bắt nguồn từ tính có mục đích khi cô liệt kê tất cả những điều tuyệt vời trong cuộc sống của mình, bao gồm sức khỏe, các mối quan hệ và tài sản vật chất, nuôi dưỡng tư duy tích cực và cảm giác hài lòng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()