
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
liệt tứ chi
The word "quadriplegic" derives from two Latin roots: "quadri," which means "four," and "plegcus," which means "stroke" or "paralysis." The term was first coined in the 19th century to describe individuals who had experienced paralysis in all four limbs, as a result of a spinal cord injury or disease. The prefix "quadri-" typically denotes that something has four parts or divisions, while the suffix "plegcus" denotes a medical condition characterized by paralysis or weakness. Therefore, the word "quadriplegic" refers to an individual who has lost motor function and sensation in all four limbs, as well as in other parts of the body that are served by the injured spinal cord segments.
adjective
paralyzed
adjective
paralyzed
Sau một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng, John bị liệt tứ chi và hiện phải dùng xe lăn để di chuyển.
Các vận động viên liệt tứ chi tham gia nhiều môn thể thao khác nhau, chẳng hạn như bóng rổ xe lăn hoặc bóng bầu dục, để thể hiện sức mạnh và quyết tâm của mình.
Để giúp bệnh nhân liệt tứ chi duy trì sức mạnh cơ và ngăn ngừa mất xương, các chương trình vật lý trị liệu và tập thể dục được xây dựng dựa trên nhu cầu riêng của họ.
Cuộc sống của người liệt tứ chi có thể rất khó khăn vì họ bị hạn chế khả năng di chuyển và thực hiện các nhiệm vụ cơ bản, nhưng với công nghệ và sự hỗ trợ, họ có thể vượt qua nhiều trở ngại.
Những tiến bộ y học đã cải thiện việc điều trị và chăm sóc cho người liệt tứ chi, giúp họ sống lâu hơn và có cuộc sống viên mãn hơn.
Người bị liệt tứ chi thường dựa vào công nghệ hỗ trợ, chẳng hạn như thiết bị giao tiếp hoặc thiết bị kiểm soát môi trường, để giúp họ định hướng môi trường xung quanh và giao tiếp với người khác.
Khả năng tiếp cận là một vấn đề quan trọng đối với người liệt tứ chi, vì họ có thể gặp phải rào cản khi cố gắng tham gia các hoạt động cộng đồng hoặc tiếp cận những nơi công cộng.
Bất chấp những thách thức phải đối mặt, vẫn có nhiều cá nhân liệt tứ chi truyền cảm hứng đã đạt được những thành tựu to lớn, chẳng hạn như những thành tựu lớn trong sự nghiệp hoặc trở thành người ủng hộ quyền của người khuyết tật.
Các nhà nghiên cứu y khoa hiện đang khám phá các phương pháp điều trị và liệu pháp mới để giúp người liệt tứ chi lấy lại một số khả năng vận động và khả năng độc lập.
Điều quan trọng là chúng ta phải tiếp tục nâng cao nhận thức về chứng liệt tứ chi và thúc đẩy khả năng tiếp cận, giáo dục và hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi tình trạng này.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()