
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Khói
The origin of the word "qualm" can be traced back to the early 16th century. At that time, it was spelled "kwlm" and meant "uneasiness of mind, apprehension, or misgiving." The exact origin of the word is uncertain, but it may have develop from the Middle English word "colme," which meant "vexation" or "disquiet." The word may have also been influenced by the Old Norse word "kulmr," which meant "ill wind" or "foul weather." The spelling of the word has changed over time, with early variations including "coulmes," "colme," "qualone," and "quamme." The modern spelling, "qualm," became standard around the mid-19th century. In addition to its original meaning, the word "qualm" has also come to refer to a feeling of nausea or lightheadedness, particularly when associated with illness or hunger. Overall, the precise origin of the word "qualm" remains a matter of debate among etymologists, but it is clear that the word has a long and fascinating history that reflects the evolution of the English language over the centuries.
noun
nausea, hangover; feeling sick
concern, fear
anxiety, torment
qualms of conscience
noun
nausea, hangover; feeling sick
concern, fear
anxiety, torment
qualms of conscience
Sarah do dự một lúc, cảm thấy lo ngại về sự an toàn của tàu lượn siêu tốc cũ, nhưng cô vẫn quyết định đi tiếp.
Vị CEO bày tỏ một số lo ngại về sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường, nhưng vẫn trấn an nhóm của mình rằng họ vẫn là những người giỏi nhất trong ngành.
Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân thú nhận rằng cô có một số lo ngại về việc gây mê, nhưng cô hài lòng với kết quả.
Mặc dù có một số nghi ngại về thỏa thuận, các nhà đàm phán vẫn ký hợp đồng, điều này có lợi cho cả hai bên.
Diễn giả cố gắng trấn an khán giả rằng mặc dù ông có một vài nghi ngờ về bài thuyết trình, nhưng nội dung thì chắc chắn và họ có thể tin tưởng ông.
Đầu bếp đã xin lỗi vì có một số nghi ngờ về chất lượng nguyên liệu và hứa sẽ thay thế chúng bằng nguyên liệu tươi hơn vào những ngày tiếp theo.
Lúc đầu, khách hàng còn do dự, không thể thoát khỏi nỗi băn khoăn rằng sản phẩm không xứng đáng với mức giá đó, nhưng rồi vẫn quyết định dùng thử và thấy nó có hiệu quả đáng ngạc nhiên.
Các hành khách đều sợ đi máy bay, một số người cảm thấy lo lắng và cực kỳ lo lắng, nhưng tiếp viên hàng không đã trấn an họ rằng đây là phương tiện di chuyển an toàn.
Phóng viên của tờ báo đã bày tỏ một số nghi ngờ về tính chính xác của số liệu thống kê do công ty đưa ra, nhưng sau khi đối chiếu và kiểm tra thực tế, họ đã xác nhận tính xác thực của dữ liệu.
Người dẫn chương trình đã cố gắng vượt qua nỗi lo lắng của mình về việc nói trước công chúng và cuối cùng đã có một bài thuyết trình tuyệt vời khiến khán giả vô cùng thích thú.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()