
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nhà ăn
The word "refectory" derives from the Latin "refectarium," which means "place of refeting," or "place of restoration." In ancient times, the refectory was the dining hall in a monastery or other religious institution, where meals were served to the monks or residents. The word combines the Latin prefix "re-," meaning "again," with "factus," meaning "made" or "prepared." This etymology reflects the purpose of the refectory as a place where food was prepared and served again, for the sustenance and restoration of the community's spiritual and physical well-being. Today, the term "refectory" can also refer to dining halls in schools, universities, hospitals, and other institutions where communal meals are served.
noun
dining room, dining hall (at school, monastery...)
Nhà ăn tại tu viện là nơi cầu nguyện cho các nhà sư tụ họp để dùng bữa hàng ngày.
Sau một ngày dài học tập, các sinh viên kéo đến phòng ăn để thưởng thức bữa ăn nóng hổi và trò chuyện với bạn bè.
Phòng ăn tại trường nội trú là nơi nhộn nhịp với nhiều hoạt động vào giờ ăn trưa, với học sinh ở mọi lứa tuổi xếp hàng để được ăn và giao lưu.
Phòng ăn tại viện dưỡng lão cung cấp không gian ấm cúng và hấp dẫn để cư dân thưởng thức bữa ăn trong bầu không khí thư giãn.
Nhà ăn trong lâu đài thời trung cổ mang đến cho du khách trải nghiệm ẩm thực độc đáo, khi họ như được đưa đến một thời gian và địa điểm khác thông qua bầu không khí và cách trang trí.
Phòng ăn tại học viện tôn giáo là nơi sinh viên có thể tham gia vào những cuộc trò chuyện sâu sắc và suy ngẫm về tâm linh khi dùng bữa ăn chung.
Phòng ăn trong tu viện là không gian yên tĩnh và tôn nghiêm, nơi các nữ tu có thể thưởng thức bữa ăn và duy trì sự tận tụy với ơn gọi tu trì của mình.
Phòng ăn tại chủng viện là nơi các sinh viên có thể tụ họp để bồi dưỡng trí óc và tinh thần khi họ bước vào con đường trở thành những người thánh thiện.
Nhà ăn tại bệnh viện cung cấp một môi trường chữa bệnh và nuôi dưỡng cho bệnh nhân, vì họ có thể thưởng thức bữa ăn trong khi nhận được sự chăm sóc và lòng tốt của nhân viên bệnh viện.
Nhà ăn tại học viện quân sự là nơi các học viên có thể gắn kết với nhau qua các bữa ăn, củng cố tình đồng chí và chuẩn bị cho sự nghiệp phục vụ đất nước suốt đời.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()