
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự bác bỏ
The word "refutation" has its roots in the Latin language. It comes from the verb "refutare," which means "to refute" or "to dismiss." This verb is a combination of "re-" (meaning "again" or "anew") and "futare" (meaning "to strike down" or "to overthrow"). In Latin, "refutare" originally meant "to overthrow" or "to confute," implying the act of disproving or rejecting something. The verb gradually evolved to encompass the idea of countering or responding to an opposing argument or claim. The adjective form "refutative" emerged in the 15th century, followed by the noun form "refutation" in the 16th century. Today, "refutation" refers to the act of undermining or disproving an argument, theory, or claim through logical or factual evidence.
noun
rebuttal
rebuttal
Default
(logic) refutation
Lập luận của bên công tố đã bị bác bỏ bởi bằng chứng đầy đủ của bên bào chữa trong phiên tòa.
Những tuyên bố của nhà báo về hành động của chính trị gia đã bị bác bỏ bằng một loạt tài liệu và tuyên bố.
Nhà khoa học đã đưa ra lời bác bỏ mạnh mẽ giả thuyết của các nhà nghiên cứu và đưa ra bằng chứng để ủng hộ cho lý thuyết của riêng mình.
Để bác bỏ những tuyên bố của đối thủ cạnh tranh về sản phẩm của họ, chúng ta cần tiến hành thử nghiệm đầy đủ và thu thập đủ dữ liệu để chứng minh tính ưu việt của sản phẩm.
Việc bác bỏ nghiên cứu của đồng nghiệp của nữ học giả này đã vấp phải sự hoài nghi từ một số thành viên trong cộng đồng, nhưng cuối cùng, lập luận của bà đã thuyết phục.
Trong cuộc tranh luận, ứng cử viên đã đưa ra lời bác bỏ đề xuất của đối thủ một cách rõ ràng và thuyết phục.
Lời bác bỏ của tác giả đối với phân tích của nhà phê bình về tác phẩm của bà rất chi tiết và có căn cứ, không để lại nhiều chỗ cho cuộc tranh luận tiếp theo.
Phản hồi của công ty về những cáo buộc chống lại hoạt động kinh doanh của họ rất toàn diện, bao gồm cả biên bản các cuộc họp nội bộ và email.
Nhạc sĩ đã kịch liệt bác bỏ cáo buộc đạo nhạc trong album mới nhất của mình, đưa ra bằng chứng chứng minh những điểm tương đồng chỉ là ngẫu nhiên.
Để bác bỏ lý thuyết khoa học phổ biến này, các nhà nghiên cứu đã tiến hành một loạt các thí nghiệm thách thức giả thuyết và đưa ra bằng chứng ngược lại.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()