
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
củng cố
The word "reinforcement" comes from the French word "renforcer," meaning "to strengthen." This, in turn, is derived from the Latin "refortiare," which combines "re" (again) and "fortis" (strong). Originally, "reinforcement" was used in military contexts, referring to adding more troops or supplies to strengthen an army. Over time, the meaning broadened to encompass any act of strengthening or adding support to something.
noun
reinforcement; fortification; reinforcement
(plural) (military) reinforcements
Default
enhancement
extra soldiers or police officers who are sent to a place because more are needed
thêm binh sĩ hoặc cảnh sát được gửi đến một nơi vì cần nhiều hơn
gửi quân tiếp viện
Việc sử dụng biện pháp củng cố tích cực, chẳng hạn như khen ngợi trẻ khi hoàn thành nhiệm vụ, có thể giúp giảm bớt lo lắng và thúc đẩy cảm giác hoàn thành nhiệm vụ.
Trong điều kiện hóa tác động, sự củng cố được đưa ra để tăng cường hành vi mong muốn, như thưởng cho một con chó một món ăn khi nó ngồi xuống theo lệnh.
Sự củng cố là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học hành vi vì nó cho thấy việc củng cố các hành vi mong muốn có thể dẫn đến sự lặp lại của chúng.
Cha mẹ sử dụng các chiến lược củng cố để định hình hành vi của con cái, từ khen ngợi và phần thưởng đến hình phạt và hậu quả nhẹ.
Lực lượng tiếp viện đến quá muộn.
Đám đông rất đông và cảnh sát tăng cường đã được gọi đến.
Chúng ta cần tiếp viện khẩn cấp.
the act of making something stronger, especially a feeling or an idea
hành động làm cho một cái gì đó mạnh mẽ hơn, đặc biệt là một cảm giác hay một ý tưởng
sự củng cố những định kiến hiện có của các phương tiện truyền thông
Trẻ phản ứng tốt với những lời khen ngợi và sự củng cố tích cực.
Người hướng dẫn cung cấp sự củng cố để gợi ra phản ứng mong muốn.
Tuyên bố của Bộ trưởng củng cố quan điểm rằng việc cắt giảm thuế có thể xảy ra trong ngân sách.
Các cửa sổ có cốt thép.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()