
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tái định cư
The word "resettlement" has its roots in the 15th century, derived from the Latin "residere," meaning "to sit down" or "to settle." Initially, the term referred to the act of settling or establishing a new home or residence. In the 17th century, the term gained a broader meaning, encompassing the relocation of people, often from one country or region to another, often in the context of colonialism, war, or migration. In the 20th century, the term "resettlement" became particularly relevant in post-war contexts, such as following World War II, where it referred to the large-scale relocation of people from war-torn countries. The term has since been used in various contexts, including refugee resettlement, urbanization, and community development. Today, the concept of resettlement continues to evolve, addressing complex issues such as displacement, migration, and sustainable development.
noun
resettlement (especially refugees)
repopulation
Chính phủ đã công bố một chương trình tái định cư mới cho người tị nạn, cung cấp cho họ nhà ở, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Sau nhiều năm chiến tranh, nhiều người dân phải di dời đã được tái định cư thành công ở những khu vực an toàn và ổn định hơn.
Quá trình tái định cư có thể rất khó khăn vì phải tìm chỗ ở phù hợp, việc làm và hòa nhập vào cộng đồng mới.
Cộng đồng địa phương đã chào đón những gia đình mới tái định cư và hỗ trợ họ.
Chương trình tái định cư đã có tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế của khu vực vì nó mang lại nhiều doanh nghiệp và cơ hội mới cho khu vực.
Sau trận động đất, nhiều người dân đã phải tái định cư tại các nơi trú ẩn tạm thời trong khi chờ nhà ở cố định được xây dựng.
Hành trình tái định cư có thể rất xúc động đối với một số người, khi họ phải xa rời những người thân yêu, nơi chốn quen thuộc và truyền thống văn hóa.
Chính phủ cam kết cải thiện trải nghiệm tái định cư cho người tị nạn, cung cấp cho họ sự hỗ trợ và nguồn lực cần thiết để xây dựng lại cuộc sống.
Sự tái định cư thành công phụ thuộc vào các yếu tố như khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục và việc làm, cũng như sự hòa nhập xã hội và văn hóa.
Chương trình tái định cư được ca ngợi vì cách tiếp cận toàn diện và đầy lòng trắc ẩn, ưu tiên phúc lợi và phẩm giá của những người được tái định cư.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()