
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
điện trở suất
The word "resistivity" originates from the 17th-century Latin words "resistere" (to resist) and "itas" (a suffix forming an adjective). The term was first used in the scientific community in the late 19th century to describe the ability of a material to resist the flow of electric current. The concept of resistivity arose from the study of electrical conduction in materials. Scientists observed that different materials exhibited varying degrees of opposition to the flow of electricity, with some materials resisting the flow more strongly than others. The introduction of the term "resistivity" allowed for a more precise and standardized way to describe this property, which is now a fundamental characteristic of materials in the fields of physics and engineering.
noun
(physics) resistivity
Default
(physics) resistivity
Vật liệu được sử dụng trong hệ thống dây điện của thiết bị này có điện trở suất rất thấp, cho phép dòng điện chạy hiệu quả trong toàn bộ mạch điện.
Điện trở suất của một số loại chất bán dẫn nhất định có thể thay đổi đáng kể khi đưa vào các tạp chất cụ thể, khiến chúng trở nên hữu ích trong quá trình phát triển các thiết bị điện tử.
Mặc dù phải tiếp xúc với điện thế cao, tính chất cách điện của vật liệu này ngăn chặn bất kỳ dòng điện đáng kể nào chạy qua do điện trở suất cao của nó.
Điện trở suất của hợp kim kim loại này vẫn không đổi trong phạm vi nhiệt độ rộng, khiến nó trở nên lý tưởng để duy trì dòng điện ổn định trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Điện trở suất của nước biển thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như nồng độ muối và nhiệt độ nước, có ý nghĩa quan trọng đối với hành vi của sinh vật biển và các quá trình điện hóa.
Điện trở suất cao của loại polyme này cho phép ngăn chặn hiệu quả dòng electron, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp để sử dụng trong sản xuất vật liệu cách điện.
Điện trở suất của một số vật liệu nhất định có thể được đo thông qua một quá trình gọi là thử nghiệm điện trở suất, bao gồm việc truyền dòng điện qua vật liệu và đo điện trở của nó.
Khi điện trở suất của chất bán dẫn tăng lên, khả năng dẫn điện của nó sẽ giảm đi, khiến hiệu suất của nó giảm trong các ứng dụng điện tử.
Trong một số môi trường công nghiệp, vật liệu có điện trở suất cao được ưa chuộng vì khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt mà không bị hỏng hoặc xuống cấp.
Điện trở suất của lớp bán dẫn có thể được điều chỉnh thông qua việc sử dụng các kỹ thuật sản xuất chuyên dụng, chẳng hạn như oxy hóa nhiệt hoặc cấy ghép, để đạt được mức độ dẫn điện và hiệu suất mong muốn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()