
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người phục chế
The word "restorer" is derived from the Old French word "restaurer," which translates to "restore" in English. The root word "staur-" means to repair or make whole, and this originated from the Latin word "staurus," which means a staff or pole used to carry something heavy. During the Middle Ages, blacksmiths and other craftsmen used this term to describe their repair work when fixing damaged goods. As time passed, the meaning of the word evolved to refer to a person who restores something to its original state or improves it in some way, such as a conservator who restores works of art or a messenger who restores relationships between feuding parties. Today, the word "restorer" is widely used in various fields, including car restoration, historical preservation, and technology repair.
noun
returner, returnee
repairer, person who restores (a painting...) to its original state
restorer; something that restores ((usually) in a compound)
hair restorer: hair growth medicine
Người phục chế đồ nội thất cổ đã thổi sức sống mới vào những món đồ cũ kỹ và hư hỏng, sửa chữa chúng bằng sự cẩn thận và tay nghề thủ công điêu luyện.
Cấu trúc của tòa nhà lịch sử này đã bị hư hại đáng kể do hỏa hoạn, nhưng nhờ kỹ thuật khéo léo và sử dụng vật liệu truyền thống của người phục chế, tòa nhà đã có thể trở lại thời kỳ huy hoàng trước đây.
Người phục chế tác phẩm nghệ thuật đã tỉ mỉ vệ sinh và phục hồi bức tranh tinh xảo, loại bỏ bụi bẩn và vết ố vàng nhiều năm để lộ ra hình ảnh sống động và mạnh mẽ.
Người phục chế vải đã cẩn thận làm sạch và sửa chữa tấm vải cổ, khôi phục lại màu sắc và kết cấu ban đầu của nó.
Người phục chế đĩa than đã khéo léo sửa chữa các vết xước và vết nứt trên máy hát đĩa cổ, giúp nó hoạt động như mới.
Người phục chế đồ nội thất đã sử dụng phương pháp mới được phát hiện để phục chế những chiếc ghế và bàn cũ, khiến chúng trông như thể được sản xuất trực tiếp từ thế kỷ 18.
Người phục chế công nghệ đã thổi luồng sinh khí mới vào chiếc máy tính cũ, đại tu hoàn toàn để nó chạy nhanh hơn và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Người phục chế ảnh đã cẩn thận chỉnh sửa bức ảnh bị hỏng, khôi phục lại khuôn mặt và màu sắc đã phai theo thời gian.
Người phục chế xe cũ đã cẩn thận phục hồi chiếc xe cổ trở lại vẻ đẹp ban đầu của nó, chú ý kỹ đến từng chi tiết và sự chỉnh sửa.
Người phục chế đồ trang sức đã thổi sức sống mới vào những báu vật cũ bằng cách làm sạch và đánh bóng chúng, khiến chúng sáng bóng như lúc mới mua.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()