
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người về hưu
The word "retiree" has its roots in the Latin word "retrea," meaning "to turn back" or "to withdraw." This Latin verb is derived from "retro," meaning "back," and "ire," meaning "to go." In English, the word "retire" originally meant "to withdraw from public life," and the suffix "-ee" was added to indicate the person who does the retiring, similar to other nouns like "heuree" or " emplee." The term "retiree" emerged in the 15th century to refer to someone who has withdrawn from their career or profession, typically after a long period of service. Over time, the word has evolved to encompass anyone who has stopped working, regardless of their profession or length of service, and is now commonly used to describe individuals who have reached the end of their working lives and are enjoying their well-deserved rest.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, John cuối cùng đã nghỉ hưu và trở thành một người về hưu mãn nguyện, dành thời gian đi du lịch, làm vườn và làm tình nguyện tại cộng đồng.
Sarah, một người đã nghỉ hưu, dành buổi sáng để chơi golf và buổi chiều để thưởng thức một cuốn sách hay trong ngôi nhà ấm cúng của mình.
David, một người đã nghỉ hưu, thích đi dạo thư thái trong công viên và đắm mình vào niềm đam mê làm đồ gỗ, tạo ra những tác phẩm phức tạp tô điểm thêm nét cá tính cho ngôi nhà của mình.
Khi đã nghỉ hưu, Maria thích vận động bằng cách tham gia các lớp yoga và bơi lội tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Jerry, một kế toán đã nghỉ hưu, thích làm việc bán thời gian với vai trò là người chuẩn bị thuế trong mùa thuế, nhưng trong thời gian còn lại trong năm, ông thường đi câu cá và đi bộ đường dài ở những ngọn núi gần đó.
Mary, một người đã nghỉ hưu, thích dành thời gian cho gia đình, tổ chức các buổi họp mặt gia đình và dành thời gian cho các cháu.
John và Janice, cả hai đều đã nghỉ hưu, thích tham dự các buổi biểu diễn sân khấu địa phương và đi ăn tối ở nhà hàng yêu thích của họ.
Khi về hưu, Tom dành thời gian làm vườn, chăm sóc mảnh vườn rau và luống hoa của mình.
Thay vì miệt mài làm việc ở văn phòng, Karen, một người đã nghỉ hưu, thích dành thời gian ở bãi biển hoặc khám phá những địa điểm mới thông qua du lịch.
Bill, một người đã nghỉ hưu, có thể được tìm thấy trên sân golf hoặc trong khu vườn của mình, luôn làm việc chăm chỉ để tạo ra điều gì đó mới mẻ và thú vị!
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()