
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
trả thù
The word "retributive" has its roots in Latin. The Latin phrase "retium" means "payment" or "reward", and the suffix "-tive" is a formative that indicates action or direction. In the context of justice, the word "retributive" originated in the 15th century. It refers to the act of giving or receiving punishment or recompense in response to an action, whether good or bad. The concept of retribution is based on the idea that an action has consequences, and those consequences should be proportionate to the action itself. In a legal or moral sense, retributive justice aims to balance the scales by inflicting appropriate punishment on the guilty, or rewarding the innocent. Over time, the word "retributive" has expanded to encompass not just legal contexts but also moral and social realms.
adjective
to punish, to avenge
(rare word, rare meaning) reward, to repay
Thẩm phán đã đưa ra bản án trừng phạt, phản ánh mức độ nghiêm trọng của tội ác mà bị cáo đã phạm phải.
Gia đình nạn nhân yêu cầu phải có sự trừng phạt thích đáng cho hành động tàn ác mà họ đã gây ra cho người thân yêu của mình.
Bên công tố lập luận cần có hình phạt trừng phạt để răn đe những người khác phạm tội tương tự.
Một số nhà phê bình cho rằng hệ thống tư pháp hình sự chủ yếu tập trung vào công lý trừng phạt mà bỏ qua nhu cầu phục hồi chức năng.
Bị cáo đã nhận được bản án trừng phạt vì mức độ nghiêm trọng của tổn hại gây ra cho nạn nhân.
Suy nghĩ trả thù của bồi thẩm đoàn đã khiến họ đưa ra mức án phạt nghiêm khắc cho bị cáo.
Hệ thống tư pháp trừng phạt sẽ xem xét đến tội lỗi và mức độ đáng trách của bị cáo khi xác định hình phạt cho họ.
Bị cáo cho rằng mức án trừng phạt là quá khắc nghiệt, nhưng thẩm phán đã biện minh cho quyết định của mình dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội ác.
Gia đình nạn nhân tin rằng công lý trừng phạt sẽ mang lại cho họ sự khép lại và minh oan.
Công lý trừng phạt thường được coi là một phần cần thiết của một hệ thống pháp luật công bằng và chính đáng vì nó có tác dụng răn đe và buộc những kẻ làm sai phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()